9-unit 5- VOCAB+GRAM+EXERCISE
Chia sẻ bởi Nguyễn Hữu Quốc |
Ngày 20/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: 9-unit 5- VOCAB+GRAM+EXERCISE thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
UNIT 5: THE MEDIA
(Phương tiện truyền thông đại chúng)
1.(the) media
N
Phg tiện tr. thông đại chúng
( TV, radio, newapapers, Internet)
(the) Internet
N
Mạng Internet
3. to guess v / guess,n
V
( ) đđđoán, phỏng đoán
= deduce, v / deduction, n
4.to cry
V
Kêu to, rao
= shout / call out
( crier ( town crier
N
Người rao tin
( shout
N
Tiếng gọi lớn, tiếng kêu thét
= cry / yell ≠ whisper, n
5.wide (adj)
( widely (adv)
A
Rộng lớn, trên phạm vi rộng
= large ≠ narrow
6.adult,
N/Aj
(Người) lớn, trưởng thành
= grown-up / grown person
≠ child,n/ immature,adj.
7.variety
=> a variety of (Ns)
N
Nhiều, đủ loại
= selection /range
8. channels
N
Kênh truyền hình
9. stage
N
Giai đoạn
= period / step
10.interactive
Adj
Tương tác, trao đổi thơng tin
( interaction
N
Sự tương tác, hợp tác
( to interact
V
Tương tác
= work together
11.to be able to do st
Phr.
Có thể làm việc gì
thay cho CAN
12. remote
Adj
Từ xa, xa xôi
= distant/ isolated /inaccessible
/ far-off ≠ nearby
( remote control
N
Thiết bị điều khiển từ xa
13.source
N
Nguồn
( source of income
N
Nguồn thu nhập
14.violent
Adj
Có tính bạo lực, dữ đội
= aggressive / cruel ≠ friendly
( violence
=> to violate
N
V
Bạo lực, sự ác liệt, dữ dội
Phạm, vi phạm
to violate a law: vi phạm luật
to violate an oath: lỗi thề
15 .documentary
N
Phim tài liệu
16.informative
Adj
Có nhiêu thông tin bổ ích
= instructive
( information
N
Tin tức, thông tin
( to inform
V
Báo, khai báo
= let somebody know/ tell / report to
≠ keep in the dark
17.telegraph
N
Điện báo, máy điện báo
( to telegraph
V
Đánh điện, gửi điện báo
18.journalism
N
Nghề làm báo, ngành báo chí
( journalist
N
Nhà báo
= reporter/ correspondent /columnist
19.forum
N
Diễn đàn
= meeting/ debate/ discussion
20.to post
V
Đưa tg tin lên mạng Internet
= send/ put up
21.to surf
V
Lướt (internet, TV)
( to surf the Net/web
Lướt mạng/web
22.to respond
V
Trả lời, đáp lại
= reply / answer / answer back
23.to communicate
V
Liên lạc, trao đồi thông tin
= be in touch/ correspond /write
( communication
N
Sự liên lạc, sự giao tiếp
24.wonderful
Adj
Tuyệt vời
= magnificent / superb / fantastic
25.to deny (doing sth)
V
Phủ nhận
= turn down ≠ to admit/ agree
26. benefit
N
Lợi ích, phúc lợi
= profit
27.pity
N/v
(Lòng) thương hại, thương xót
= feel sorry for / feel badly for
( pitiful
Adj
Gợi lên sự thương xót
= piteous / miserable/ pitiable
( pitifully
Adv
Một cách đáng thương
28. access (to)
N
Sự tiếp cận, truy
= right of entry
( to access (O)
V
Truy cập thông tin
= log on/ get into
29.to explore
V
Thám hiểm, thăm dò
= search / investigate
( exploration
N
Hoạt động thăm dò, thám hiểm
30.to wander
V
Đi lang thang
= to stroll
31 .purpose
N
Mục đích
= aim /object / objective /goal /target
32.limitation
N
Sự hạn chế, giới hạn
( to limit
V
Giới hạn, hạn chế
= control/ reduce / restrict
33. consume
V
Tiêu , tốn
(Phương tiện truyền thông đại chúng)
1.(the) media
N
Phg tiện tr. thông đại chúng
( TV, radio, newapapers, Internet)
(the) Internet
N
Mạng Internet
3. to guess v / guess,n
V
( ) đđđoán, phỏng đoán
= deduce, v / deduction, n
4.to cry
V
Kêu to, rao
= shout / call out
( crier ( town crier
N
Người rao tin
( shout
N
Tiếng gọi lớn, tiếng kêu thét
= cry / yell ≠ whisper, n
5.wide (adj)
( widely (adv)
A
Rộng lớn, trên phạm vi rộng
= large ≠ narrow
6.adult,
N/Aj
(Người) lớn, trưởng thành
= grown-up / grown person
≠ child,n/ immature,adj.
7.variety
=> a variety of (Ns)
N
Nhiều, đủ loại
= selection /range
8. channels
N
Kênh truyền hình
9. stage
N
Giai đoạn
= period / step
10.interactive
Adj
Tương tác, trao đổi thơng tin
( interaction
N
Sự tương tác, hợp tác
( to interact
V
Tương tác
= work together
11.to be able to do st
Phr.
Có thể làm việc gì
thay cho CAN
12. remote
Adj
Từ xa, xa xôi
= distant/ isolated /inaccessible
/ far-off ≠ nearby
( remote control
N
Thiết bị điều khiển từ xa
13.source
N
Nguồn
( source of income
N
Nguồn thu nhập
14.violent
Adj
Có tính bạo lực, dữ đội
= aggressive / cruel ≠ friendly
( violence
=> to violate
N
V
Bạo lực, sự ác liệt, dữ dội
Phạm, vi phạm
to violate a law: vi phạm luật
to violate an oath: lỗi thề
15 .documentary
N
Phim tài liệu
16.informative
Adj
Có nhiêu thông tin bổ ích
= instructive
( information
N
Tin tức, thông tin
( to inform
V
Báo, khai báo
= let somebody know/ tell / report to
≠ keep in the dark
17.telegraph
N
Điện báo, máy điện báo
( to telegraph
V
Đánh điện, gửi điện báo
18.journalism
N
Nghề làm báo, ngành báo chí
( journalist
N
Nhà báo
= reporter/ correspondent /columnist
19.forum
N
Diễn đàn
= meeting/ debate/ discussion
20.to post
V
Đưa tg tin lên mạng Internet
= send/ put up
21.to surf
V
Lướt (internet, TV)
( to surf the Net/web
Lướt mạng/web
22.to respond
V
Trả lời, đáp lại
= reply / answer / answer back
23.to communicate
V
Liên lạc, trao đồi thông tin
= be in touch/ correspond /write
( communication
N
Sự liên lạc, sự giao tiếp
24.wonderful
Adj
Tuyệt vời
= magnificent / superb / fantastic
25.to deny (doing sth)
V
Phủ nhận
= turn down ≠ to admit/ agree
26. benefit
N
Lợi ích, phúc lợi
= profit
27.pity
N/v
(Lòng) thương hại, thương xót
= feel sorry for / feel badly for
( pitiful
Adj
Gợi lên sự thương xót
= piteous / miserable/ pitiable
( pitifully
Adv
Một cách đáng thương
28. access (to)
N
Sự tiếp cận, truy
= right of entry
( to access (O)
V
Truy cập thông tin
= log on/ get into
29.to explore
V
Thám hiểm, thăm dò
= search / investigate
( exploration
N
Hoạt động thăm dò, thám hiểm
30.to wander
V
Đi lang thang
= to stroll
31 .purpose
N
Mục đích
= aim /object / objective /goal /target
32.limitation
N
Sự hạn chế, giới hạn
( to limit
V
Giới hạn, hạn chế
= control/ reduce / restrict
33. consume
V
Tiêu , tốn
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hữu Quốc
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)