9 Đề KTHKI _Toán 1
Chia sẻ bởi Nguyễn Trung Kiên |
Ngày 26/04/2019 |
118
Chia sẻ tài liệu: 9 Đề KTHKI _Toán 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
BÀI 1: LUYỆN TẬP CHUNG
1. Viết số thích hợp vào chỗ trống
0
2
4
6
9
2
5
7
0
3
5
7
2. Viết các số 3, 6, 8, 10 theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn: ………………………………………………….
b) Từ lớn đến bé: ………………………………………………….
3. Điền dấu >; <; = vào chỗ trống
6…..7 8….5 3…..6 9…..10 7……3 4…..0
9…..8 2…..1 4…..5 10…..7 1……1 3……2
6…..10 9…..9 5…..1 4……6 7……10 8……8
4. Điền số thích hợp vào chỗ trống
5. Viết các số 10, 5, 0, 7, 8 theo thứ tự:
a) Từ lớn đến bé:………………………………………………
b) Từ bé đến lớn: ……………………………………………...
6. Nối với số thích hợp:
3 > 10 > > 7 > 2
BÀI 2: LUYỆN TẬP CHUNG
1. Viết các số 5; 2; 7; 9; 1 theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn: ……………………………………………………………..
b) Từ lớn đến bé: …………………………………………………………….
2. a) Khoanh tròn vào số lớn nhất:
6 , 8 , 4 , 7
b) Khoanh tròn vào số bé nhất:
1 , 10 , 5 , 8
3. Điền dấu >; <; = vào chỗ trống
6…..8 9…..9 10….7 5…..4 3….2
9…..5 6…..6 3…..1 0…..2 4…..4
8…..8 3…...7 2…..1 9…..10 7…...7
4. Điền vào chỗ chấm
2 < …. 8 > ….. 5 > ….. 8 < ….. 6 > ….
5 > …. 4 > ….. 7 > ….. 9 > ….. 1 > …..
5. Điền vào chỗ trống
4 < …… < 6 9 > …... > 6 5 > …….. > 2
6 < ……. < 10 5 > ……> 2 7 < ……..< 9
6. Xếp các số sau: 4; 7; 10; 5; 1; 0
a) Theo thứ tự từ lớn đến bé:………………………………………………….
b) Theo thứ tự từ bé đến lớn:………………………………………………….
7. Hình bên có hình tam giác
BÀI 3: LUYỆN TẬP CHUNG
1. Điền số thích hợp vào chỗ trống
1 + 1 = 2 + 1 = 3 + 1 = 4 + 1 =
1 + = 3 6 + = 7 + 1 = 6 4 + = 7
2. Điền số thích hợp vào chỗ trống
1 2 1 2 …….. 1
+ + + + + +
1 1 2 …… 1 …….
…….. …….. ……… 3 3 2
3. Điền số thích hợp vào chỗ trống
4. Sắp xếp các số sau 7; 5; 8; 9; 2; 10
a) Theo thứ tự tăng dần: …………………………………………………………..
b) Theo thứ tự giảm dần: ………………………………………………………….
5. Điền số thích hợp vào chỗ trống
….. > 7 …… > 9 …..< 5 ……< 3
……> 8 ……> 4 ……> 2 …….> 7
6. Hình bên có hình tam giác
BÀI 4: LUYỆN TẬP CHUNG
1. Hình bên có hình vuông
2. Hình bên có hình tam giác
3. Hình bên có hình tam giác
4. Điền số thích hợp vào chỗ trống
5. Nối với số thích hợp
4 > 10 > < 5 < 4
1. Viết số thích hợp vào chỗ trống
0
2
4
6
9
2
5
7
0
3
5
7
2. Viết các số 3, 6, 8, 10 theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn: ………………………………………………….
b) Từ lớn đến bé: ………………………………………………….
3. Điền dấu >; <; = vào chỗ trống
6…..7 8….5 3…..6 9…..10 7……3 4…..0
9…..8 2…..1 4…..5 10…..7 1……1 3……2
6…..10 9…..9 5…..1 4……6 7……10 8……8
4. Điền số thích hợp vào chỗ trống
5. Viết các số 10, 5, 0, 7, 8 theo thứ tự:
a) Từ lớn đến bé:………………………………………………
b) Từ bé đến lớn: ……………………………………………...
6. Nối với số thích hợp:
3 > 10 > > 7 > 2
BÀI 2: LUYỆN TẬP CHUNG
1. Viết các số 5; 2; 7; 9; 1 theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn: ……………………………………………………………..
b) Từ lớn đến bé: …………………………………………………………….
2. a) Khoanh tròn vào số lớn nhất:
6 , 8 , 4 , 7
b) Khoanh tròn vào số bé nhất:
1 , 10 , 5 , 8
3. Điền dấu >; <; = vào chỗ trống
6…..8 9…..9 10….7 5…..4 3….2
9…..5 6…..6 3…..1 0…..2 4…..4
8…..8 3…...7 2…..1 9…..10 7…...7
4. Điền vào chỗ chấm
2 < …. 8 > ….. 5 > ….. 8 < ….. 6 > ….
5 > …. 4 > ….. 7 > ….. 9 > ….. 1 > …..
5. Điền vào chỗ trống
4 < …… < 6 9 > …... > 6 5 > …….. > 2
6 < ……. < 10 5 > ……> 2 7 < ……..< 9
6. Xếp các số sau: 4; 7; 10; 5; 1; 0
a) Theo thứ tự từ lớn đến bé:………………………………………………….
b) Theo thứ tự từ bé đến lớn:………………………………………………….
7. Hình bên có hình tam giác
BÀI 3: LUYỆN TẬP CHUNG
1. Điền số thích hợp vào chỗ trống
1 + 1 = 2 + 1 = 3 + 1 = 4 + 1 =
1 + = 3 6 + = 7 + 1 = 6 4 + = 7
2. Điền số thích hợp vào chỗ trống
1 2 1 2 …….. 1
+ + + + + +
1 1 2 …… 1 …….
…….. …….. ……… 3 3 2
3. Điền số thích hợp vào chỗ trống
4. Sắp xếp các số sau 7; 5; 8; 9; 2; 10
a) Theo thứ tự tăng dần: …………………………………………………………..
b) Theo thứ tự giảm dần: ………………………………………………………….
5. Điền số thích hợp vào chỗ trống
….. > 7 …… > 9 …..< 5 ……< 3
……> 8 ……> 4 ……> 2 …….> 7
6. Hình bên có hình tam giác
BÀI 4: LUYỆN TẬP CHUNG
1. Hình bên có hình vuông
2. Hình bên có hình tam giác
3. Hình bên có hình tam giác
4. Điền số thích hợp vào chỗ trống
5. Nối với số thích hợp
4 > 10 > < 5 < 4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Trung Kiên
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)