572 động từ bất quy tắc

Chia sẻ bởi Nguyễn Quý Tuyến | Ngày 19/10/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: 572 động từ bất quy tắc thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

572 ĐỘNG TỪ B ẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH

Động Từ Bất Quy Tắc

TT
Infinitive
Present Participle
Past Participle
Mean


 Abide
 Abode
 Abode
 Chờ đợi, kéo dài


 Aby
 Abought
 Abought
 Hiệu chỉnh, sưả sai (tiếng cổ)


 Alight
 Alit
 Alit
 Xuống, bước xuống


 Arise
 Arose
 Arisen
 Nổi dậy, phát sinh


 Awake
 Awoke
 Awoken
 Đánh thức, tỉnh


 Backbite
 Backbit
 Backbitten
 Nói xấu, nói lén


 Backfit
 Backfit
 Backfit
 Tân trang bộ phận


 Backlight
 Backlit
 Backlit
 chiếu sáng mặt sau


 Backslide
 Backslid
 Backslid
 Tái phạm, lại sa ngã


 Be
 Was/were
 Been
 Thì, là, ở


 Bear
 Bore
 Born
 Sinh, mang, chịu đựng


 Beat
 Beat
 Beaten
 Đập, đánh


 Become
 Became
 Become
 Trở nên, trở thành


 Bedight
 Bedight
 Bedight
 Trang trí (tiếng cổ)


 Befall
 Befell
 Befallen
 Xảy đến


 Beget
 Begot
 Begotten
 Gây ra, sinh ra


 Begin
 Began
 Begun
 Bắt đầu


 Begird
 Begirt
 Begirt
 buộc quanh, bao quanh


 Behight
 Behight
 Behight
 Thề nguyền


 Behold
 Beheld
 Beheld
 Nhìn, ngắm


 Belay
 Belaid
 Belaid
 Cột, cắm (thuyền) lại


 Bend
 Bent
 Bent
 Cuối xuống, uốn cong


 Bereave
 Bereft
 Bereft
 Đoạt cướp, làm mất


 Beseech
 Besought
 Besought
 Nài, van xin


 Beset
 Beset
 Beset
 Nhốt, bao vây


 Bespeak
 Bespoke
 Bespoken
 Đặt, giữ trước


 Bestrew
 Bestrewed
 Bestrewed
 rắc, rải, vãi


 Bestride
 Bestrode
 Bestridden
 Ngồi, đứng giạng chân


 Bet
 Bet
 Bet
 Đánh cuộc


 Betake
 Betook
 Betaken
 Đi, dấn thân vào


 Bethink
 Bethought
 Bethought
 Nghĩ, nhớ ra


 Beweep
 Bewept
 Bewept
 Xem chữ "Weep"


 Bid
 Bid
 Bid
 Đặt giá


 Bid
 Bade
 Bidden
 Bảo, ra lệnh


 Bide
 Bided
 Bided
 Đợi, chờ đợi


 Bind
 Bound
 Bound
 Trói, buộc, làm dính vào


 Bite
 Bit
 Bitten
 Cắn, ngoạm


 Blaw
 Blawed
 Blawn
  Thổi ( chữ cổ)


 Bleed
 Bled
 Bled
 (làm) chảy máu


 Blend
 Blended
 Blent
 trộn lẫn, hợp nhau


 Bless
 Blessed
 Blest
 Giáng phúc, ban phúc


 Blow
 Blew
 Blown
 Thổi


 Bowstring
 Bowstrung
 Bowstrung
 thắt cổ bằng dây cung


 Break
 Broke
 Broken
 Đập vỡ


 Breed
 Bred
 Bred
 Nuôi dạy


 Bring
 Brought
 Brought
 Mang, đem


 Broadcast
 Broadcast
 Broadcast
 Phát thanh


 Browbeat
 Browbeat
 Browbeat
 Doạ nạt


 Build
 Built
 Built
 Xây dựng


 Burn
 Burnt
 Burnt
 Đốt, cháy


 Burst
 Burst
 Burst
 Nổ


 Bust
 Bust
 Bust
 phá sản, vỡ nợ


 Buy
 Bought
 Bought
 Mua


 Cast
 Cast
 Cast
 Liệng, ném


 Catch
 Caught
 Caught
 Bắt được


 Cheerlead
 Cheerled
 Cheerled
 Muá để cổ võ (một đội, đoàn thể thao…)


 Chide
 Chid

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Quý Tuyến
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)