5 DẠNG BÀI TẬP THI VÀO LỚP 10

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thuận | Ngày 19/10/2018 | 50

Chia sẻ tài liệu: 5 DẠNG BÀI TẬP THI VÀO LỚP 10 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

CÁC DẠNG BÀI TẬP THI VÀO LỚP 10. THUẬN SOẠN THÁNG 6 NĂM 2012
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
1. A. passed B. watched C. played D. washed
2. A. proud B. about C. around D. would
3. A. market B. depart C. card D. scare
4. A. entrance B. paddy C. bamboo D. banyan
5. A. problem B. love C. box D. hobby
6 A. claimed B. warned C. occurred D. existed
7 A. health B. appear C. ready D. heavy
8 A. tidal B. sight C. mineral D. describe
9 A. though B. throw C. through D. thought
10 A. thunder B. erupt C. trust D. pull
11. A. information B. informative C. forward D. formal
12 A. shout B. through C. mountain D. household
13 A. teenager B. message C. village D. advantage
14 A. control B. folk C. remote D. documentary
15 A. access B. website C. violent D. internet
16 A. wanted B. needed C. dedicated D. watched
17 A. dislike B. design C. music D. light
18 A. know B. so C. go D. now
19 A. that B. their C. the D. thank
20 A. number B. return C. summer D. product
21 A. think B. therefore C. throughout D. thanks
22 A. cleaned B. played C. used D. hoped
23 A. stood B. blood C. good D. foot
24 A. nation B. natural C. matter D. anger
25 A. books B. clubs C. hats D. stamps
26 A. shut B. put C. cut D. such
27 A. the B. there C. think D. this
28 A. books B. clubs C. hats D. stamps
29 A. paper B. happy C. passage D. handbag
30 A. flood B. moon C. food D. soon
31 A. kids B. roofs C. banks D. hats
32 A. heading B. clearing C. realize D. Korea
33 A. go B. game C. give D. large
34 A. time B. shine C. mine D. thing
35 A. looked B. moved C. gained Dprepared
36 A. thank B. they C. these D. than
37 A. walks B. cups C. students D. pens
38 A. talked B. watched C. lived D. stopped
39 A. stream B. leather C. cream D. dream
40 A. striped B. slice C. diet D. recipe
41 A. chemistry B. kitchen C. watch D. catch
42 A. moment B. slogan C. comb D. opposite
43 A. produce B. huge C. lunar D. cure
44 A. bomb B. debt C. describe D. doubt
45 A. teenage B. luggage C. image D. damage
46 A. lose
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thuận
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)