400 tu vung can thiet de thi toefl

Chia sẻ bởi Lê Huy | Ngày 11/10/2018 | 89

Chia sẻ tài liệu: 400 tu vung can thiet de thi toefl thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

400 Words Must Know For TOEFL TEST

Word
Part of Speech, Meaning

A


Abandon
(v) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ (n) sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả

Abduction
(n)sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, (giải phẫu) sự giạng ra

Abstract
(a)trừu tượng, lý thuyết; (n) bản tóm tắt, ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu tượng;(v) trừu tượng hoá, rút ra, chiết ra, ăn cắp

Accumulate
(v) tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, thi cùng một lúc nhiều

Accuracy
(n) sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác

Accuse
(v) buộc tội; kết tội

Acquire
(v) được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được

Acquisition
(n) sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được

Adapt
(v) tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, thích nghi (với môi trường...)

Addictive
(n) người nghiện (ma túy, rượu...), người say mê cái gì

Adjacent
(a) gần kề, kế liền, sát ngay

Adjust
(v) đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự; điều chỉnh, quyết định

Adolescent
(a) thuộc hoặc tiêu biểu thời thanh niên,(n) thanh thiếu niên

Advent
(n) sự đến, (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu, kỳ trông đợi, mùa vọng (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa)

Adversely
(phó từ) bất lợi

Advocate
(n) luật sư, thầy cãi, người ủng hộ;(v) biện hộ, bào chữa, ủng hộ

Affection
(n)cảm giác ưa thích, yêu mến, bệnh tật hoặc tình trạng bệnh tật

Affluence
(n) sự giàu có, sự sung túc

Aggravate
(v) làm trầm trọng thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức

Aggregate
(a) kết hợp lại, gộp chung, (n) toàn thể, tổng số;(v) tập hợp lại, kết hợp lại

Agnostic
(a) (thuộc) thuyết bất khả tri;(n) người theo thuyết bất khả tri

Allegiance
(n) lòng trung thành

Allocate
(v) chỉ định; dùng, cấp cho (ai cái gì), phân phối, chia phần, định rõ vị trí

Amateurish
(a) tài tử, nghiệp dư, không chuyê,không lành nghề, không thành thạo

Ambiguous
(a) có nhiều hơn một nghĩa có thể hiểu; lưỡng nghĩa; mơ hồ, nhập nhằng

Amend
(v) cải thiện, cải tạo (đất), sửa đổi, bổ sung; cải tà quy chánh, bình phục

Amalyze
(n) thực vật học) nấm amanit

Ancestral
(a) (thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên, do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại

Anesthesia
(n) trạng thái mất cảm giác (đau, nóng, lạnh...); sự mê; sự tê

Animism
(n) (triết học) thuyết vật linh, thuyết duy linh (đối với duy vật)

Annex
(v) phụ thêm, sáp nhập;(n) phần thêm vào; phụ chương, phụ lục, nhà phụ, chái

Anomaly
(n) sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường,(thiên văn học) khoảng cách gần nhất

Anticipate
(v) đoán trước; lường trước; giải quyết việc gì trước

Antipathy
(n) ác cảm

Apex
(n) đỉnh, ngọn, chỏm, (thiên văn học) điểm apec

Apprehend
(v) bắt, tóm, nắm lấy; hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ; sợ, e sợ

Arbitrary
(a) chuyên quyền, độc đoán; tùy tiện; tùy hứng;(toán học) bất kỳ; tuỳ ý

Arrogantly
( phó từ ) kiêu căng, ngạo mạn

Artillery
(n) (quân sự) pháo;pháo binh; khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo

Ascertain
(v) biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn

Assail
(v) tấn công, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...); lao vào, bắt tay vào làm

Assess
(v) quyết định hoặc ấn định số lượng của cái gì; ước định; quyết định hoặc ấn định giá trị của cái gì; đánh giá; định giá
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Huy
Dung lượng: 409,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)