4 Đề luyện tập số 3
Chia sẻ bởi Phạm Thị Lan Hương |
Ngày 05/11/2018 |
66
Chia sẻ tài liệu: 4 Đề luyện tập số 3 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
BÀI 9: LUYỆN TẬP CHUNG
1. Tính
4 + 1 = … 2 + 3 = … 1 + 3 = … 2 + 2 = … 4 + 3 = …
1 + 4 = … 3 + 2 = … 3 + 1 = … 2 + 1 = … 4 + 4 = …
5 + 1 = … 1 + 5 = … 4 + 2 = … 2 + 4 = … 3 + 4 = …
2. Tính
3 4 5 3 1 2 2 4
+ + + + + + + +
1 1 1 2 4 2 3 2
….. ……. …… …….. …. …. …. ….
3. Điền số vào chỗ trống
4. Điền số vào chỗ trống
3 + 2 = … 2 + … = 5 5 = 1 + … 4 + 2 = … 6 = … + 3
4 + … = 5 3 + … = 5 5 = … + 2 2 + 1 = … 6 = 1 + …
5. Tính
3 + 1 + 1 = … 2 + 1 + 2 = … 1 + 1 + 2 = … 3 + 2 + 1 = …
2 + 2 + 1 = … 1 + 3 + 1 = … 1 + 1 + 3 = … 4 + 1 + 1 = …
6. Điền >; <; = vào chỗ trống
1 + 4 … 4 4 + 1 … 1 + 4 5 + 1 … 4 + 1 3 + 2 … 1 + 2
3 + 1 …5 2 + 3 … 2 + 2 2 + 3 … 5 + 0 1 + 3 … 1 + 1 +2
7. Có hình vuông
BÀI 10: LUYỆN TẬP CHUNG
1. Nối phép tính với số thích hợp
2. Điền >; <; = vào chỗ trống
1 +1 … 2 4 … 4 + 1 4 + 0 … 5 2 + 3 … 3 + 2 6 … 4 + 1
3 + 2 … 5 3 … 2 + 2 4 + 1 …6 4 + 0 … 5 + 0 4 … 3 + 1
0 + 4 … 4 5 … 1 + 4 0 + 5 … 4 0 + 5 … 4 + 1 3 … 2 + 0
3. Viết số thích hợp vào chỗtrống
5
1
2
3
4
5
4
+
1
2
3
4
5
1
2
6
1
2
3
4
5
6
5
+
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
2
4. Tính
4 2 3 2 1 0 0 2
+ + + + + + + +
1 3 1 0 2 3 5 2
….. ……. …… …….. …. …. …. ….
5. Nối các phép cộng có kết quả giống nhau
BÀI 11: LUYỆN TẬP CHUNG
1. Đúng ghi đ, sai ghi s
2 + 3 = 5 4 + 1 = 3 2 + 1 = 3
2 + 2 > 3 5 + 0 = 0 + 5 1 + 4 < 3 + 1
3 + 1 > 4 2 + 2 < 3 + 1 4 + 1 = 2 + 3
2. Tính
3 – 1 = … 1 + 2 = … 2 + 1 = … 5 – 3 = … 3 – 2 =
1. Tính
4 + 1 = … 2 + 3 = … 1 + 3 = … 2 + 2 = … 4 + 3 = …
1 + 4 = … 3 + 2 = … 3 + 1 = … 2 + 1 = … 4 + 4 = …
5 + 1 = … 1 + 5 = … 4 + 2 = … 2 + 4 = … 3 + 4 = …
2. Tính
3 4 5 3 1 2 2 4
+ + + + + + + +
1 1 1 2 4 2 3 2
….. ……. …… …….. …. …. …. ….
3. Điền số vào chỗ trống
4. Điền số vào chỗ trống
3 + 2 = … 2 + … = 5 5 = 1 + … 4 + 2 = … 6 = … + 3
4 + … = 5 3 + … = 5 5 = … + 2 2 + 1 = … 6 = 1 + …
5. Tính
3 + 1 + 1 = … 2 + 1 + 2 = … 1 + 1 + 2 = … 3 + 2 + 1 = …
2 + 2 + 1 = … 1 + 3 + 1 = … 1 + 1 + 3 = … 4 + 1 + 1 = …
6. Điền >; <; = vào chỗ trống
1 + 4 … 4 4 + 1 … 1 + 4 5 + 1 … 4 + 1 3 + 2 … 1 + 2
3 + 1 …5 2 + 3 … 2 + 2 2 + 3 … 5 + 0 1 + 3 … 1 + 1 +2
7. Có hình vuông
BÀI 10: LUYỆN TẬP CHUNG
1. Nối phép tính với số thích hợp
2. Điền >; <; = vào chỗ trống
1 +1 … 2 4 … 4 + 1 4 + 0 … 5 2 + 3 … 3 + 2 6 … 4 + 1
3 + 2 … 5 3 … 2 + 2 4 + 1 …6 4 + 0 … 5 + 0 4 … 3 + 1
0 + 4 … 4 5 … 1 + 4 0 + 5 … 4 0 + 5 … 4 + 1 3 … 2 + 0
3. Viết số thích hợp vào chỗtrống
5
1
2
3
4
5
4
+
1
2
3
4
5
1
2
6
1
2
3
4
5
6
5
+
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
2
4. Tính
4 2 3 2 1 0 0 2
+ + + + + + + +
1 3 1 0 2 3 5 2
….. ……. …… …….. …. …. …. ….
5. Nối các phép cộng có kết quả giống nhau
BÀI 11: LUYỆN TẬP CHUNG
1. Đúng ghi đ, sai ghi s
2 + 3 = 5 4 + 1 = 3 2 + 1 = 3
2 + 2 > 3 5 + 0 = 0 + 5 1 + 4 < 3 + 1
3 + 1 > 4 2 + 2 < 3 + 1 4 + 1 = 2 + 3
2. Tính
3 – 1 = … 1 + 2 = … 2 + 1 = … 5 – 3 = … 3 – 2 =
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Lan Hương
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)