35 câu giao tiếp trong trường hợp khẩn cấp

Chia sẻ bởi phạm thị mai anh | Ngày 03/05/2019 | 152

Chia sẻ tài liệu: 35 câu giao tiếp trong trường hợp khẩn cấp thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:

35 câu giao tiếp trong trường hợp khẩn cấp
EMERGENCY
TÌNH HUỐNG KHẨN CẤP

Help!
Giúp với!

Be careful
Hãy cẩn thận

Look out / Watch out
Coi chừng! / Nhìn kìa!

Please help me
Xin hãy giúp tôi


MEDICAL EMERGENCY:
TÌNH HUỐNG Y TẾ KHẨN

Call an ambulance
Hãy gọi xe cứu thương

I need a doctor
Tôi cần bác sĩ

There has been an accident
Có một vụ tai nạn

Please hurry!
Xin hãy nhanh lên

I’ve cut myself
Tôi bị đứt tay/chân rồi

I’ve burn myself
Tôi bị bỏng rồi


 
CRIME
TÌNH HUỐNG TỘI PHẠM

Stop, thief!
Dừng lại tên trộm kia!

Call the police
Hãy gọi cảnh sát

My wallet’s been stolen
Tôi bị mất ví (nam)

My purse has been stolen
Tôi bị mất ví (nữ)

My handbag’s been stolen
Tôi bị mất túi xách

My laptop’s been stolen
Tôi bị mất laptop

My phone’s been stolen
Tôi bị mất điện thoại

My car’s been broken into
Xe tôi bị đột nhập

I’ve been mugged
Tôi bị cướp

I’ve been attacked
Tôi bị tấn công


 
 
 
FIRE
TÌNH HUỐNG CHÁY

Fire!
Có cháy!

Call the fire brigade!
Gọi đội cứu hỏa!

Can you smell burning?
Bạn có thấy mùi khói không?

There’s a fire!
Có một đám cháy!


 
OTHER DIFFICULT SITUATIONS
CÁC TÌNH HUỐNG KHÁC

I’m lost
Tôi bị lạc

I can’t find my keys/passport/mobile
Tôi không tìm thấy chìa khóa/hộ chiếu/điện  thoại

I’ve lost my wallet/purse/camera
Tôi bị mất ví/máy ảnh



* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: phạm thị mai anh
Dung lượng: | Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)