3000 từ vựng
Chia sẻ bởi Nguyễn Thành Duy |
Ngày 18/10/2018 |
51
Chia sẻ tài liệu: 3000 từ vựng thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
1.Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề những câu hỏi
are you sure?: bạn có chắc không?
why?: tại sao?
why not?: tại sao không?
what’s going on?: chuyện gì đang xảy ra thế?
what’s happening?: chuyện gì đang xảy ra thế?
what happened?: đã có chuyện gì vậy?
what?: cái gì?
where?: ở đâu?
when?: khi nào?
who?: ai?
how?: làm thế nào?
how many?: có bao nhiêu? (dùng với danh từ đếm được)
how much?: có bao nhiêu? (dùng với danh từ không đếm được)/bao nhiêu tiền?
where are you?: cậu ở đâu?
what’s this?: đây là cái gì?
what’s that?: kia là cái gì?
is anything wrong?: có vấn đề gì không?
what’s the matter?: có việc gì vậy?
is everything OK?: mọi việc có ổn không?
have you got a minute?: cậu có rảnh 1 lát không?
have you got a pen I could borrow?: cậu có cái bút nào không cho mình mượn?
really?: thật à?
2.Từ vựng tiếng Anh chủ đề những câu cảm thán
look!: nhìn kìa!
great!: tuyệt quá!
come on!: thôi nào!
only joking!: hoặc just kidding! mình chỉ đùa thôi!
bless you!: chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi)
that’s funny!: hay quá!
that’s life!: đời là thế đấy!
damn it!: mẹ kiếp!
3.Từ vựng tiếng Anh những câu chào hỏi đơn giản
Hi / Hello (Xin chào)
Good morning / Good afternoon / Good evening (Chào buổi sáng / Chào buổi chiều / Chào buổi tối)
How are you? (Bạn có khoẻ không?)
How are you doing? (Bạn thế nào?)
How do you do?(Dạo này bạn thế nào?)
4.Từ vựng tiếng Anh bạn hay gặp khi ra vào các tòa nhà
Entrance: Lối vào
Exit: Lối ra
Emergency exit: Lối thoát hiểm
Push: Đẩy vào
Pull: Kéo ra
Toilets: Nhà vệ sinh
WC: Nhà vệ sinh
Gentlemen (thường viết tắt là Gents): Nhà vệ sinh nam
Ladies: Nhà vệ sinh nữ
Vacant: Không có người
Occupied hoặc Engaged: Có người
Out of order: Hỏng
No smoking: Không hút thuốc
Private: Khu vực riêng
No entry: Miễn vào
5.Từ vựng tiếng Anh về chỉ dẫn thông dụng nhất
one moment, please: xin chờ một lát
just a minute: chỉ một lát thôi
take your time: cứ từ từ thôi
please be quiet: xin hãy trật tự
shut up!: im đi!
stop it!: dừng lại đi!
don’t worry: đừng lo
don’t forget: đừng quên nhé
help yourself: cứ tự nhiên
go ahead: cứ tự nhiên
let me know!: hãy cho mình biết!
come in!: mời vào!
please sit down: xin mời ngồi!
could I have your attention, please?: xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe!
let’s go!: đi nào!
hurry up!: nhanh lên nào!
get a move on!: nhanh lên nào!
calm down: bình tĩnh nào
steady on!: chậm lại nào!
hang on a second: chờ một lát
hang on a minute: chờ một lát
6.Từ vựng tiếng Anh về chào tạm biệt
bye: tạm biệt
goodbye: tạm biệt
goodnight: chúc ngủ ngon
see you!: hẹn gặp lại!
see you soon!: hẹn sớm gặp lại!
see you later!: hẹn gặp lại sau!
have a nice day!: chúc một ngày tốt lành!
have a good weekend!: chúc cuối tuần vui vẻ!
SKY trời, EARTH đất, CLOUD mây RAIN mưa WIND gió, DAY ngày NIGHT đêm HIGH cao HARD cứng SOFT mềm REDUCE giảm bớt, ADD thêm, HI chào LONG dài, SHORT ngắn, TALL cao HERE đây, THERE đó, WHICH nào, WHERE đâu SENTENCE có nghĩa là câu LESSON bài học RAINBOW cầu vòng WIFE là vợ HUSBAND chồng DADY là bố PLEASE DON`T xin đừng DARLING tiếng gọi em cưng MERRY vui thích cái sừng là HORN TEAR là xé, rách là TORN TO SING là hát A SONG một bài TRUE là thật, láo: LIE GO đi, COME đến, một vài là SOME Đứng STAND, LOOK ngó, LIE nằm FIVE năm, FOUR bốn, HOLD cầm, PLAY chơi A LIFE là một cuộc đời HAPPY sung sướng, LAUGH cười, CRY kêu GLAD mừng, HATE ghét, LOVE yêu CHARMING duyên dáng, diễm kiều GRACEFUL SUN SHINE trời nắng, trăng MOON WORLD là thế giới, sớm SOON, LAKE hồ Dao KNIFE, SPOON
are you sure?: bạn có chắc không?
why?: tại sao?
why not?: tại sao không?
what’s going on?: chuyện gì đang xảy ra thế?
what’s happening?: chuyện gì đang xảy ra thế?
what happened?: đã có chuyện gì vậy?
what?: cái gì?
where?: ở đâu?
when?: khi nào?
who?: ai?
how?: làm thế nào?
how many?: có bao nhiêu? (dùng với danh từ đếm được)
how much?: có bao nhiêu? (dùng với danh từ không đếm được)/bao nhiêu tiền?
where are you?: cậu ở đâu?
what’s this?: đây là cái gì?
what’s that?: kia là cái gì?
is anything wrong?: có vấn đề gì không?
what’s the matter?: có việc gì vậy?
is everything OK?: mọi việc có ổn không?
have you got a minute?: cậu có rảnh 1 lát không?
have you got a pen I could borrow?: cậu có cái bút nào không cho mình mượn?
really?: thật à?
2.Từ vựng tiếng Anh chủ đề những câu cảm thán
look!: nhìn kìa!
great!: tuyệt quá!
come on!: thôi nào!
only joking!: hoặc just kidding! mình chỉ đùa thôi!
bless you!: chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi)
that’s funny!: hay quá!
that’s life!: đời là thế đấy!
damn it!: mẹ kiếp!
3.Từ vựng tiếng Anh những câu chào hỏi đơn giản
Hi / Hello (Xin chào)
Good morning / Good afternoon / Good evening (Chào buổi sáng / Chào buổi chiều / Chào buổi tối)
How are you? (Bạn có khoẻ không?)
How are you doing? (Bạn thế nào?)
How do you do?(Dạo này bạn thế nào?)
4.Từ vựng tiếng Anh bạn hay gặp khi ra vào các tòa nhà
Entrance: Lối vào
Exit: Lối ra
Emergency exit: Lối thoát hiểm
Push: Đẩy vào
Pull: Kéo ra
Toilets: Nhà vệ sinh
WC: Nhà vệ sinh
Gentlemen (thường viết tắt là Gents): Nhà vệ sinh nam
Ladies: Nhà vệ sinh nữ
Vacant: Không có người
Occupied hoặc Engaged: Có người
Out of order: Hỏng
No smoking: Không hút thuốc
Private: Khu vực riêng
No entry: Miễn vào
5.Từ vựng tiếng Anh về chỉ dẫn thông dụng nhất
one moment, please: xin chờ một lát
just a minute: chỉ một lát thôi
take your time: cứ từ từ thôi
please be quiet: xin hãy trật tự
shut up!: im đi!
stop it!: dừng lại đi!
don’t worry: đừng lo
don’t forget: đừng quên nhé
help yourself: cứ tự nhiên
go ahead: cứ tự nhiên
let me know!: hãy cho mình biết!
come in!: mời vào!
please sit down: xin mời ngồi!
could I have your attention, please?: xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe!
let’s go!: đi nào!
hurry up!: nhanh lên nào!
get a move on!: nhanh lên nào!
calm down: bình tĩnh nào
steady on!: chậm lại nào!
hang on a second: chờ một lát
hang on a minute: chờ một lát
6.Từ vựng tiếng Anh về chào tạm biệt
bye: tạm biệt
goodbye: tạm biệt
goodnight: chúc ngủ ngon
see you!: hẹn gặp lại!
see you soon!: hẹn sớm gặp lại!
see you later!: hẹn gặp lại sau!
have a nice day!: chúc một ngày tốt lành!
have a good weekend!: chúc cuối tuần vui vẻ!
SKY trời, EARTH đất, CLOUD mây RAIN mưa WIND gió, DAY ngày NIGHT đêm HIGH cao HARD cứng SOFT mềm REDUCE giảm bớt, ADD thêm, HI chào LONG dài, SHORT ngắn, TALL cao HERE đây, THERE đó, WHICH nào, WHERE đâu SENTENCE có nghĩa là câu LESSON bài học RAINBOW cầu vòng WIFE là vợ HUSBAND chồng DADY là bố PLEASE DON`T xin đừng DARLING tiếng gọi em cưng MERRY vui thích cái sừng là HORN TEAR là xé, rách là TORN TO SING là hát A SONG một bài TRUE là thật, láo: LIE GO đi, COME đến, một vài là SOME Đứng STAND, LOOK ngó, LIE nằm FIVE năm, FOUR bốn, HOLD cầm, PLAY chơi A LIFE là một cuộc đời HAPPY sung sướng, LAUGH cười, CRY kêu GLAD mừng, HATE ghét, LOVE yêu CHARMING duyên dáng, diễm kiều GRACEFUL SUN SHINE trời nắng, trăng MOON WORLD là thế giới, sớm SOON, LAKE hồ Dao KNIFE, SPOON
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thành Duy
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)