3000 tu tieng anh thong dung
Chia sẻ bởi Nguyễn Trí Phúc Đạt |
Ngày 11/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: 3000 tu tieng anh thong dung thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
abandon (v) /ə`bændən/ bỏ, từ bỏ
abandoned (adj) /ə`bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability (n) /ə`biliti/ khả năng, năng lực
able (adj) /`eibl/ có năng lực, có tài
unable (adj) /`ʌn`eibl/ không có năng lực, không có tài
about (adv)., prep. /ə`baut/ khoảng, về
above prep., (adv) /ə`bʌv/ ở trên, lên trên
abroad (adv) /ə`brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
absence (n) /`æbsəns/ sự vắng mặt
absent (adj) /`æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
absolute (adj) /`æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely (adv) /`æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
absorb (v) /əb`sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse (n) (v) /ə`bju:s/ lộng hành, lạm dụng
academic (adj) /,ækə`demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent (n) /`æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
accept (v) /ək`sept/ chấp nhận, chấp thuận
acceptable (adj) /ək`septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
unacceptable (adj) /`ʌnək`septəbl/
access (n) /`ækses/ lối, cửa, đường vào
accident (n) /`æksidənt/ tai nạn, rủi ro
by accident
accidental (adj) /,æksi`dentl/ tình cờ, bất ngờ
accidentally (adv) /,æksi`dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
accommodation (n) /ə,kɔmə`deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
accompany (v) /ə`kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
according to prep. /ə`kɔ:diɳ/ theo, y theo
account (n) (v) /ə`kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
accurate (adj) /`ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
accurately (adv) /`ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
accuse (v) /ə`kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
achieve (v) /ə`tʃi:v/ đạt được, dành được
achievement (n) /ə`tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
acid (n) /`æsid/ axit
acknowledge (v) /ək`nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
acquire (v) /ə`kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
across (adv)., prep. /ə`krɔs/ qua, ngang qua
act (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
action (n) /`ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
take action hành động
active (adj) /`æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
actively (adv) /`æktivli/
activity (n) /æk`tiviti/
actor, actress (n) /`æktə/ /`æktris/ diễn viên
actual (adj) /`æktjuəl/ thực tế, có thật
actually (adv) /`æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
(adv)ertisement /əd`və:tismənt/ quảng cáo
adapt (v) /ə`dæpt/ tra, lắp vào
add (v) /æd/ cộng, thêm vào
addition (n) /ə`diʃn/ tính cộng, phép cộng
in addition (to) thêm vào
additional (adj) /ə`diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
address (n) (v) /ə`dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
adequate (adj) /`ædikwit/ đầy, đầy đủ
adequately (adv) /`ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
adjust (v) /ə`dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
admiration (n) /,ædmə`reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
admire (v) /əd`maiə/ khâm phục, thán phục
admit (v) /əd`mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
adopt (v) /ə`dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult (n) (adj) /`ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
(adv)ance (n) (v) /əd`vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
(adv)anced (adj) /əd`vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
in (adv)ance trước, sớm
(adv)antage (n) /əb`vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
take
abandoned (adj) /ə`bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability (n) /ə`biliti/ khả năng, năng lực
able (adj) /`eibl/ có năng lực, có tài
unable (adj) /`ʌn`eibl/ không có năng lực, không có tài
about (adv)., prep. /ə`baut/ khoảng, về
above prep., (adv) /ə`bʌv/ ở trên, lên trên
abroad (adv) /ə`brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
absence (n) /`æbsəns/ sự vắng mặt
absent (adj) /`æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
absolute (adj) /`æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely (adv) /`æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
absorb (v) /əb`sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse (n) (v) /ə`bju:s/ lộng hành, lạm dụng
academic (adj) /,ækə`demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent (n) /`æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
accept (v) /ək`sept/ chấp nhận, chấp thuận
acceptable (adj) /ək`septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
unacceptable (adj) /`ʌnək`septəbl/
access (n) /`ækses/ lối, cửa, đường vào
accident (n) /`æksidənt/ tai nạn, rủi ro
by accident
accidental (adj) /,æksi`dentl/ tình cờ, bất ngờ
accidentally (adv) /,æksi`dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
accommodation (n) /ə,kɔmə`deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
accompany (v) /ə`kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
according to prep. /ə`kɔ:diɳ/ theo, y theo
account (n) (v) /ə`kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
accurate (adj) /`ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
accurately (adv) /`ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
accuse (v) /ə`kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
achieve (v) /ə`tʃi:v/ đạt được, dành được
achievement (n) /ə`tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
acid (n) /`æsid/ axit
acknowledge (v) /ək`nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
acquire (v) /ə`kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
across (adv)., prep. /ə`krɔs/ qua, ngang qua
act (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
action (n) /`ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
take action hành động
active (adj) /`æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
actively (adv) /`æktivli/
activity (n) /æk`tiviti/
actor, actress (n) /`æktə/ /`æktris/ diễn viên
actual (adj) /`æktjuəl/ thực tế, có thật
actually (adv) /`æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
(adv)ertisement /əd`və:tismənt/ quảng cáo
adapt (v) /ə`dæpt/ tra, lắp vào
add (v) /æd/ cộng, thêm vào
addition (n) /ə`diʃn/ tính cộng, phép cộng
in addition (to) thêm vào
additional (adj) /ə`diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
address (n) (v) /ə`dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
adequate (adj) /`ædikwit/ đầy, đầy đủ
adequately (adv) /`ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
adjust (v) /ə`dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
admiration (n) /,ædmə`reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
admire (v) /əd`maiə/ khâm phục, thán phục
admit (v) /əd`mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
adopt (v) /ə`dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult (n) (adj) /`ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
(adv)ance (n) (v) /əd`vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
(adv)anced (adj) /əd`vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
in (adv)ance trước, sớm
(adv)antage (n) /əb`vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
take
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Trí Phúc Đạt
Dung lượng: 2,30MB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)