3000 từ tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất

Chia sẻ bởi Nguyễn Minh Nhựt | Ngày 11/10/2018 | 80

Chia sẻ tài liệu: 3000 từ tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

abandon v. /ə`bændən/ bỏ, từ bỏ

abandoned adj. /ə`bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

ability n. /ə`biliti/ khả năng, năng lực

able adj. /`eibl/ có năng lực, có tài

unable adj. /`ʌn`eibl/ không có năng lực, không có tài

about adv., prep. /ə`baut/ khoảng, về

above prep., adv. /ə`bʌv/ ở trên, lên trên

abroad adv. /ə`brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời

absence n. /`æbsəns/ sự vắng mặt

absent adj. /`æbsənt/ vắng mặt, nghỉ

absolute adj. /`æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn

absolutely adv. /`æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn

absorb v. /əb`sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn

abuse n., v. /ə`bju:s/ lộng hành, lạm dụng

academic adj. /,ækə`demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

accent n. /`æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm

accept v. /ək`sept/ chấp nhận, chấp thuận

acceptable adj. /ək`septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận

unacceptable adj. /`ʌnək`septəbl/

access n. /`ækses/ lối, cửa, đường vào

accident n. /`æksidənt/ tai nạn, rủi ro

by accident

accidental adj. /,æksi`dentl/ tình cờ, bất ngờ

accidentally adv. /,æksi`dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên

accommodation n. /ə,kɔmə`deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết

accompany v. /ə`kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo

according to prep. /ə`kɔ:diɳ/ theo, y theo

account n., v. /ə`kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến

accurate adj. /`ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng

accurately adv. /`ækjuritli/ đúng đắn, chính xác

accuse v. /ə`kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội

achieve v. /ə`tʃi:v/ đạt được, dành được

achievement n. /ə`tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu

acid n. /`æsid/ axit

acknowledge v. /ək`nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận

acquire v. /ə`kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được

across adv., prep. /ə`krɔs/ qua, ngang qua

act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

action n. /`ækʃn/ hành động, hành vi, tác động

take action hành động

active adj. /`æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

actively adv. /`æktivli/

activity n. /æk`tiviti/

actor, actress n. /`æktə/ /`æktris/ diễn viên

actual adj. /`æktjuəl/ thực tế, có thật

actually adv. /`æktjuəli/ hiện nay, hiện tại

advertisement /əd`və:tismənt/ quảng cáo

adapt v. /ə`dæpt/ tra, lắp vào

 add v. /æd/ cộng, thêm vào

addition n. /ə`diʃn/ tính cộng, phép cộng

in addition (to) thêm vào

additional adj. /ə`diʃənl/ thêm vào, tăng thêm

address n., v. /ə`dres/ địa chỉ, đề địa chỉ

adequate adj. /`ædikwit/ đầy, đầy đủ

adequately adv. /`ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng

adjust v. /ə`dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh

admiration n. /,ædmə`reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục

admire v. /əd`maiə/ khâm phục, thán phục

admit v. /əd`mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp

adopt v. /ə`dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

adult n., adj. /`ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành

advance n., v. /əd`vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất

advanced adj. /əd`vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao

in advance trước, sớm

advantage n. /əb`vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế

take advantage of lợi dụng

adventure n. /əd`ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm

advertise v. /`ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước

advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo

advertisement (also ad, advert) n. /əd`və:tismənt/

advice n. /əd`vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo

advise v. /əd`vaiz/
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Minh Nhựt
Dung lượng: 1,79MB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)