25de thi mon: Toan + Tieng Viet Lop1
Chia sẻ bởi Phạm Hồng Đăng |
Ngày 08/10/2018 |
58
Chia sẻ tài liệu: 25de thi mon: Toan + Tieng Viet Lop1 thuộc Tập đọc 1
Nội dung tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA SỐ 1
MÔN THI: TOÁN 1
Thời gian làm bài 60 phút
Bài 1: Tính:
+ + + + + +
Bài 2: Tính:
1 + 2 + 1= 3 + 1 + 1 2 + 0 + 1 =
Bài 3:
2 + 3 ….5 2 + 2….1 + 2 1 + 4 ….4 + 1
? 2 + 2…..5 2 + 1….1 + 2 5 + 0…..2 + 3
Bài 4: ?
1 + …. = 1 1 + …. = 2
…+ 3 = 3 2 + …. = 2
Bài 5: Viết phép tính thích hợp
a. b.
MÔN THI: TOÁN 1
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ trống :
a/ 0 ; 1; 2; ….; ….; …; 6 ; ….; 8; ….; 10.
b/ 10; 9 ;….; …..; 6 ; …..; 4; ……. ; 2 ; …..; 0.
Bài 2: Tính:
a/ 4 + 5 - 6 = …….. 4 + 3+ 2 =……..
10 – 3 + 2 =……… 8 – 6 – 0 = …….
b/
7
9
10
5
8
7
6
4
+
-
-
+
+
-
-
+
1
7
5
3
2
2
4
4
…….
………
……….
……….
…….….
…….…
………..
……...
Bài 3: Số?
3 + = 8 ; 9 - = 6 ; + 4 = 8 ; 7 - = 5
Bài 4: Đọc, viết số ?
năm hai ba …….. ………
……… ……… ……. 7 6
Bài 5: Điền dấu ( > < = )
a/ 5 + 4 …. 9 6 ….. 5 b/ 8 – 3 …… 3 +5 7 – 2 ….. 3 + 3
Bài 6:
Hình vẽ bên có:
- Có………hình tam giác
- Có………hình vuông
Bài 7: Viết phép tính thích hợp :
a. Có : 9 quả bóng.
Cho : 3 quả bóng.
Còn lại : ….. quả bóng ?
b. Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng :
+
=
8
-
=
9
MÔN THI: TOÁN 1
1/Tính:
6 5 7 9
+ - + -
3 1 2 6
2/ Tính: 6 + 2 + 2 = 9 – 5 + 3 = 4 + 3 - 6 =
7 - 3 + 5 = 10 + 0 - 7 = 3 - 2 + 8 =
3/ Số ?
a/ + 2 - 5 + 4
b/ - 4 + 7 - 8
4/Điền dấu đúng: ( > < = )
9 6 + 2 7 8 - 2 5 + 3 3 + 5
4 8 - 5 6 7 + 1 9 - 2 8 + 1
5/ Điền số và phép tính thích hợp vào ô trống:
Có: 10 cây bút
Cho: 3 cây bút
Còn: ........cây bút
6/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
Có : ..........................hình tam giác
ĐỀ KIỂM TRA SỐ 4
MÔN THI: TOÁN 1
Thời gian làm bài 60 phút
Bài 1: (1 điểm)
a) Viết các số từ 0 đến 10: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Viết các số từ 10 đến 0: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 2: (3 điểm) Tính:
a)
b) 6 + 2 = . . . . . . . . 6 + 2 + 2 =
MÔN THI: TOÁN 1
Thời gian làm bài 60 phút
Bài 1: Tính:
+ + + + + +
Bài 2: Tính:
1 + 2 + 1= 3 + 1 + 1 2 + 0 + 1 =
Bài 3:
2 + 3 ….5 2 + 2….1 + 2 1 + 4 ….4 + 1
? 2 + 2…..5 2 + 1….1 + 2 5 + 0…..2 + 3
Bài 4: ?
1 + …. = 1 1 + …. = 2
…+ 3 = 3 2 + …. = 2
Bài 5: Viết phép tính thích hợp
a. b.
MÔN THI: TOÁN 1
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ trống :
a/ 0 ; 1; 2; ….; ….; …; 6 ; ….; 8; ….; 10.
b/ 10; 9 ;….; …..; 6 ; …..; 4; ……. ; 2 ; …..; 0.
Bài 2: Tính:
a/ 4 + 5 - 6 = …….. 4 + 3+ 2 =……..
10 – 3 + 2 =……… 8 – 6 – 0 = …….
b/
7
9
10
5
8
7
6
4
+
-
-
+
+
-
-
+
1
7
5
3
2
2
4
4
…….
………
……….
……….
…….….
…….…
………..
……...
Bài 3: Số?
3 + = 8 ; 9 - = 6 ; + 4 = 8 ; 7 - = 5
Bài 4: Đọc, viết số ?
năm hai ba …….. ………
……… ……… ……. 7 6
Bài 5: Điền dấu ( > < = )
a/ 5 + 4 …. 9 6 ….. 5 b/ 8 – 3 …… 3 +5 7 – 2 ….. 3 + 3
Bài 6:
Hình vẽ bên có:
- Có………hình tam giác
- Có………hình vuông
Bài 7: Viết phép tính thích hợp :
a. Có : 9 quả bóng.
Cho : 3 quả bóng.
Còn lại : ….. quả bóng ?
b. Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng :
+
=
8
-
=
9
MÔN THI: TOÁN 1
1/Tính:
6 5 7 9
+ - + -
3 1 2 6
2/ Tính: 6 + 2 + 2 = 9 – 5 + 3 = 4 + 3 - 6 =
7 - 3 + 5 = 10 + 0 - 7 = 3 - 2 + 8 =
3/ Số ?
a/ + 2 - 5 + 4
b/ - 4 + 7 - 8
4/Điền dấu đúng: ( > < = )
9 6 + 2 7 8 - 2 5 + 3 3 + 5
4 8 - 5 6 7 + 1 9 - 2 8 + 1
5/ Điền số và phép tính thích hợp vào ô trống:
Có: 10 cây bút
Cho: 3 cây bút
Còn: ........cây bút
6/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
Có : ..........................hình tam giác
ĐỀ KIỂM TRA SỐ 4
MÔN THI: TOÁN 1
Thời gian làm bài 60 phút
Bài 1: (1 điểm)
a) Viết các số từ 0 đến 10: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Viết các số từ 10 đến 0: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 2: (3 điểm) Tính:
a)
b) 6 + 2 = . . . . . . . . 6 + 2 + 2 =
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Hồng Đăng
Dung lượng: 991,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)