222 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC

Chia sẻ bởi Nguyễn Trung Kiên | Ngày 18/10/2018 | 74

Chia sẻ tài liệu: 222 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:


223 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANH
(223 ENGLISH IRREGULAR VERBS)
STT
ĐỘNG TỪ
NGUYÊN THỂ
QUÁ KHỨ ĐƠN
QUÁ KHỨ PHÂN TỪ
NGHĨA TIẾNG VIỆT


abide
abode/abided
abode / abided
lưu trú, lưu lại


arise
arose
arisen
phát sinh


awake
awoke
awoken
đánh thức, thức


be
was/were
been
thì, là, bị. ở


bear
bore
borne
mang, chịu dựng


become
became
become
trở nên


befall
befell
befallen
xảy đến


begin
began
begun
bắt đầu


behold
beheld
beheld
ngắm nhìn


bend
bent
bent
bẻ cong


beset
beset
beset
bao quanh


bespeak
bespoke
bespoken
chứng tỏ


bid
bid
bid
trả giá


bind
bound
bound
buộc, trói


bleed
bled
bled
chảy máu


blow
blew
blown
thổi


break
broke
broken
đập vỡ


breed
bred
bred
nuôi, dạy dỗ


bring
brought
brought
mang đến


broadcast
broadcast
broadcast
phát thanh


build
built
built
xây dựng


burn
burnt/burned
burnt/burned
đốt, cháy


buy
bought
bought
mua


cast
cast
cast
ném, tung


catch
caught
caught
bắt, chụp


chide
chid/ chided
chid/ chidden/ chided
mắng chửi


choose
chose
chosen
chọn, lựa


cleave
clove/ cleft/ cleaved
cloven/ cleft/ cleaved
chẻ, tách hai


come
came
come
đến, đi đến


cost
cost
cost
có giá là


crow
crew/crewed
crowed
gáy (gà)


cut
cut
cut
cắt, chặt


deal
dealt
dealt
giao thiệp


dig
dug
dug
dào


dive
dove/ dived
dived
lặn; lao xuống


drew
drew
drawn
vẽ; kéo


dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
mơ thấy


drink
drank
drunk
uống


drive
drove
driven
lái xe


dwell
dwelt
dwelt
trú ngụ, ở


eat
ate
eaten
ăn


fall
fell
fallen
ngã; rơi


feed
fed
fed
cho ăn; ăn; nuôi;


feel
felt
felt
cảm thấy


fight
fought
fought
chiến đấu


find
found
found
tìm thấy; thấy


flee
fled
fled
chạy trốn


fling
flung
flung
tung; quang


fly
flew
flown
bay


forbear
forbore
forborne
nhịn


forbid
forbade/ forbad
forbidden
cấm đoán; cấm


forecast
forecast/ forecasted
forecast/ forecasted
tiên đoán


foresee
foresaw
forseen
thấy trước


foretell
foretold
foretold
đoán trước


forget
forgot
forgotten
quên


forgive
forgave
forgiven
tha thứ


forsake
forsook
forsaken
ruồng bỏ


freeze
froze
frozen
(làm) đông lại


get
got
got/ gotten
có được


gild
gilt/ gilded
gilt/ gilded
mạ vàng


gird
girt/ girded
girt/ girded
đeo vào


give
gave
given
cho


go
went
gone
đi


grind
ground
ground
nghiền; xay


grow
grew
grown
mọc; trồng


hang
hung
hung
móc lên; treo lên


hear
heard
heard
nghe


heave
hove/ heaved
hove/ heaved
trục lên


hide
hid
hidden
giấu; trốn; nấp


hit
hit
hit
đụng


hurt
hurt
hurt
làm đau


inlay
inlaid
inlaid
cẩn; khảm


input
input
input
đưa vào (máy điện toán)


inset
inset
inset
dát; ghép


keep
kept
kept
giữ


kneel
knelt/ kneeled
knelt/ kneeled
quỳ


knit
knit/ knitted
knit/ knitted
đan


know
knew
known
biết
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Trung Kiên
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)