123
Chia sẻ bởi Trần Gia Huy |
Ngày 08/10/2018 |
82
Chia sẻ tài liệu: 123 thuộc Tập đọc 1
Nội dung tài liệu:
DãyHoạtĐộngHóaHọc :
K,Na,Ca,Mg,Al,Zn,Fe,N,Sn,Pb,H,Cu,Hg,Pt,Au,Ag
CôngThứcChung :
A/Oxit
1.Oxitbazơ:
+ Oxitbazơ + H2O -> Dung dịchbazơ( Quỳtímhóaxanh)
Na2O + H2O -> 2NaOH
+Oxitbazơ + Axit(H2SO4,HCl) ->Muối + H2O
K2O + 2HCl -> 2KCl + H2O
+Oxitbazơ + Oxitaxit ->Muối
Na2O + SO2 ->Na2SO3(Natrisunfit)
+ Oxitlưỡngtính + dung dịchaxithoặc dung dịchkiềm ->Muối + H2O
Al2O3 + 2NaOH -> 2NaAlO2 + H2O
2.Oxitaxit:
+ Oxitaxit + H2O -> Dung dịchaxit( Quỳtímhóađỏ)
SO3 + H2O ->H2SO4
+Oxitaxit + Dung dịchbazơ ->Muối + H2O
SO2 + NaOH ->Na2SO3 + H2O
+Oxitaxit + Dung dịchbazơ ->Muốiaxit
SO2 + NaOH -> NaHSO3
+Oxittrungtính : CO,NO,…..
*Lưu ý SiO2khôngtácdụngvới H2O
- Oxitbazơ : Na2O, K2O, Li2O,BaO,CaO.
- Oxitaxit : SO2,SO3,CO2,P2O5,N205,SiO2
B/ Bazơ
+ Bazơ tan/k0 tan + Axit ->Muối + H2O
Mg(OH)2+ 2HCl ->MgCl2 + H2O
+ Bazơ + Oxitaxit ->Muối + H2O
2KOH + CO2 -> K2CO3 + H2O
+Bazơ + Oxitaxit ->Muốiaxit
KOH + CO2 -> KHCO3
+ Bazơ + Dung dịchmuối ->Muốimới + Bazơmới
ĐK: Sảnphẩmtạothànhphảicóítnhất 1 chấtkhông tan
NaOH + CuCl2 ->NaCl + Cu(OH)2
+ Bazơ k0 tan ((t0) Oxitbazơtươngứng + H2O
CuO(OH)2 ->CuO + H2O
C/ Axit
+ Axit + Bazơ tan / k0tan ->Muối + H2O
HCl + Ca(OH)2 -> CaCl2 + H2O
+ Axit + oxitbazơ tan / k0tan ->Muối + H2O
HCl + BaO -> BaSO4 + H2O
+ Axit + Kim loạimạnh(Muối + H2 ↑
H2SO4 + Zn -> ZnSO4 + H2 ↑
+Dung dịchAxit + Muối ->Muốimới + Axitmới
ĐK :Sảnphẩmphảicó 1 chất k0 tan hoặc 1 chấtkhí bay hơi
HCl + AgNO3 ->AgCl↓ + HNO3
*H2SO4đặc, nguội,HNO3 đặc, nguội, thườngkhôngphảnứngvớiAl,Fe
* HNO3 p/ư hầuhếtcáckimloạitrừ (Au,Pt) khônggiảiphóngH2
* H2SO4đặcnóng p/ư vớinhiềuloạinhưng k0giảiphóng H2
Cu + 2H2SO4đặcnóng -> CuSO4 + SO2 ↑ + 2 H2O
K,Na,Ca,Mg,Al,Zn,Fe,N,Sn,Pb,H,Cu,Hg,Pt,Au,Ag
CôngThứcChung :
A/Oxit
1.Oxitbazơ:
+ Oxitbazơ + H2O -> Dung dịchbazơ( Quỳtímhóaxanh)
Na2O + H2O -> 2NaOH
+Oxitbazơ + Axit(H2SO4,HCl) ->Muối + H2O
K2O + 2HCl -> 2KCl + H2O
+Oxitbazơ + Oxitaxit ->Muối
Na2O + SO2 ->Na2SO3(Natrisunfit)
+ Oxitlưỡngtính + dung dịchaxithoặc dung dịchkiềm ->Muối + H2O
Al2O3 + 2NaOH -> 2NaAlO2 + H2O
2.Oxitaxit:
+ Oxitaxit + H2O -> Dung dịchaxit( Quỳtímhóađỏ)
SO3 + H2O ->H2SO4
+Oxitaxit + Dung dịchbazơ ->Muối + H2O
SO2 + NaOH ->Na2SO3 + H2O
+Oxitaxit + Dung dịchbazơ ->Muốiaxit
SO2 + NaOH -> NaHSO3
+Oxittrungtính : CO,NO,…..
*Lưu ý SiO2khôngtácdụngvới H2O
- Oxitbazơ : Na2O, K2O, Li2O,BaO,CaO.
- Oxitaxit : SO2,SO3,CO2,P2O5,N205,SiO2
B/ Bazơ
+ Bazơ tan/k0 tan + Axit ->Muối + H2O
Mg(OH)2+ 2HCl ->MgCl2 + H2O
+ Bazơ + Oxitaxit ->Muối + H2O
2KOH + CO2 -> K2CO3 + H2O
+Bazơ + Oxitaxit ->Muốiaxit
KOH + CO2 -> KHCO3
+ Bazơ + Dung dịchmuối ->Muốimới + Bazơmới
ĐK: Sảnphẩmtạothànhphảicóítnhất 1 chấtkhông tan
NaOH + CuCl2 ->NaCl + Cu(OH)2
+ Bazơ k0 tan ((t0) Oxitbazơtươngứng + H2O
CuO(OH)2 ->CuO + H2O
C/ Axit
+ Axit + Bazơ tan / k0tan ->Muối + H2O
HCl + Ca(OH)2 -> CaCl2 + H2O
+ Axit + oxitbazơ tan / k0tan ->Muối + H2O
HCl + BaO -> BaSO4 + H2O
+ Axit + Kim loạimạnh(Muối + H2 ↑
H2SO4 + Zn -> ZnSO4 + H2 ↑
+Dung dịchAxit + Muối ->Muốimới + Axitmới
ĐK :Sảnphẩmphảicó 1 chất k0 tan hoặc 1 chấtkhí bay hơi
HCl + AgNO3 ->AgCl↓ + HNO3
*H2SO4đặc, nguội,HNO3 đặc, nguội, thườngkhôngphảnứngvớiAl,Fe
* HNO3 p/ư hầuhếtcáckimloạitrừ (Au,Pt) khônggiảiphóngH2
* H2SO4đặcnóng p/ư vớinhiềuloạinhưng k0giảiphóng H2
Cu + 2H2SO4đặcnóng -> CuSO4 + SO2 ↑ + 2 H2O
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Gia Huy
Dung lượng: 24,76KB|
Lượt tài: 3
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)