120 từ vựng về giao thông

Chia sẻ bởi Lê Thị Hải Nương | Ngày 11/10/2018 | 54

Chia sẻ tài liệu: 120 từ vựng về giao thông thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:








/
 
1. road: đường
2. traffic: giaothông
3. vehicle: phươngtiện
4. roadside: lềđường
5. car hire: thuêxe
 
6. ring road: đườngvànhđai
7. petrol station: trạmbơmxăng
8. kerb: mépvỉahè
9. road sign: biểnchỉđường
10. pedestrian crossing: vạch sang đường
 
11. turning: chỗrẽ, ngãrẽ
12. fork: ngãba
13. toll: lệphí qua đường hay qua cầu
14. toll road: đườngcóthulệphí
15. motorway: xalộ
16. hard shoulder: vạtđấtcạnhxalộđểdừngxe
17. dual carriageway: xalộhaichiều
18. one-way street: đườngmộtchiều
19. T-junction: ngãba
20. roundabout: bùngbinh
/
21. accident: tai nạn
22. breathalyser: dụngcụkiểmtrađộcồntronghơithở
23. traffic warden: nhânviênkiểmsoátviệcđỗxe
24. parking meter: máytínhtiềnđỗxe
25. car park: bãiđỗxe
26. parking space: chỗđỗxe
27. multi-storey car park: bãiđỗxenhiềutầng
28. parking ticket: véđỗxe
29. drivinglicence: bằngláixe
30. reverse gear: sốlùi
 
31. learner driver: ngườitậplái
32. passenger: hànhkhách
33. to stall: làmchếtmáy
34. tyre pressure: ápsuấtlốp
35. traffic light: đèngiaothông
36. speed limit: giớihạntốcđộ
37. speeding fine: phạttốcđộ
38. level crossing: đoạnđường ray giaođườngcái
39. jump leads: dâysạcđiện
40. oil: dầu
 
41. diesel: dầu diesel
42. petrol :xăng
43. unleaded: khôngchì
44. petrol pump: bơmxăng
45. driver: tàixế
46. to drive: láixe
47. to change gear: chuyểnsố
48. jack: đònbẩy
50. flattyre: lốpsịt
 
51. puncture: thủngxăm
52. car wash: rửaxe ô tô
53. driving test: thibằngláixe
54. driving instructor: giáoviêndạyláixe
55. driving lesson: buổihọcláixe
56. traffic jam: tắcđường
57. road map: bảnđồđườngđi
58. mechanic: thợsửamáy
59. garage: gara
60. second-hand: đồcũ
 
61. bypass: đườngvòng
62. services: dịchvụ
63. to swerve: ngoặt
64. signpost: biểnbáo
65. to skid: trượtbánhxe
66. speed: tốcđộ
67. to brake: phanh (độngtừ)
68. to accelerate: tăngtốc
69. to slow down: chậmlại
70. spray: bụinước
71. icy road: đườngtrơnvìbăng
72. toll: lệphí qua đường hay qua cầu
73. toll road : đườngcóthulệphí
74. motorway :xalộ
75. hard shoulder : vạtđấtcạnhxalộđểdừngxe
76. dual carriageway : xalộhaichiều
77. one-way street : đườngmộtchiều
78. T-junction :ngãba
79. roundabout :bùngbinh
80. accident : tai nạn
81. breathalyser :dụngcụkiểmtrađộcồntronghơithở
82. traffic warden : nhânviênkiểmsoátviệcđỗxe
83. parking meter : máytínhtiềnđỗxe
84. car park : bãiđỗxe
85. parking space : chỗđỗxe
86. multi-storey car park : bãiđỗxenhiềutầng
87. parking ticket : véđỗxe
88. drivinglicence : bằngláixe
89. reverse gear : sốlùi
90. learner driver : ngườitậplái
91. passenger :hànhkhách
92. to stall : làmchếtmáy
93. tyre pressure : ápsuấtlốp
94. traffic light : đèngiaothông
95. speed limit : giớihạntốcđộ
96. speeding fine : phạttốcđộ
97. level crossing : đoạnđường ray giaođườngcái
98. jump leads : dâysạcđiện
99. diesel :dầu diesel
100. petrol :xăng
101:unleaded : khôngchì
102. petrol pump : bơmxăng
103. driver :tàixế
104. to drive : láixe
105. to change gear : chuyểnsố
106. jack :đònbẩy
107. flattyre : lốpsịt
108. puncture :thủngxăm
109. car wash : rửaxe ô tô
 
110. driving test : thibằngláixe
111. driving instructor : giáoviêndạyláixe
112. driving lesson : buổihọcláixe
113. traffic jam : tắcđường
114. road map : bảnđồđườngđi
115. mechanic :thợsửamáy
116. garage :gara
117. second-hand :đồcũ
118. bypass :đườngvòng
119. services :dịchvụ
120. to swerve : ngoặt

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Hải Nương
Dung lượng: 106,86KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)