12 THÌ CƠ BẢN VÀ PHẦN NGỮ PHÁP NÂNG CAO
Chia sẻ bởi Cẩm Tú |
Ngày 19/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: 12 THÌ CƠ BẢN VÀ PHẦN NGỮ PHÁP NÂNG CAO thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
12 THÌ CƠ BẢN VÀ PHẦN NGỮ PHÁP NÂNG CAO
TENSES (Thì)
TENSES
USE
EXAMPLES
SIMPLE PRESENT
(HIỆN TẠI ĐƠN)
Động từ “tobe”:
S + am/ is / are + …
S + am / is / are + not + …
Am / Is / Are + S + …?
Động từ thường:
S + V1 / V(s/es)
S + don’t/ doesn’t + V1
Do / Does + S + V1 …?
- thói quen ở hiện tại- sự thật, chân lí.
- hành động trong tương lai được đưa vào chương trình, kế hoạch. - If sentence type 1
* Dấu hiệu nhận biết:
- always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never, every, normally, regularly, occasionally, as a rule …
- She often goesto school late.
- The sun rises in the east.
- The next term starts on 5 May.
- If I come there tomorrow, I’ll phone you.
PRESENT PROGRESSIVE
(HIỆN TẠI TIẾP DIỄN)
S + am/is/are + V-ing
S + am/ is/ are + not + V-ing
Am / Is /Are + S + V-ing?
- hành động đang diễn ra vào lúc nói.- dự định sẽ thực hiện trong tương lai gần. - hành động có tính chất tạm thời.
- hành động diễn ra không mong đợi hoặc làm bực mình.(thường dùng với từ always) - hai hành động xảy ra song song kéo dài ở hiện tại
* Dấu hiệu nhận biết:
- at the moment, now, right now, at present
- Look!
- Listen!
- Be quiet! - Keep silent!
* Note: một số động từ thường không dùng với thì tiếp diễn: like, dislike, hate, love, want, prefer, admire, believe, understand, remember, forget, know, belong, have, taste, smell, …
- I can’t answer the phone. I’m havinga bath.
- She is going to the cinema tonight.
- He often goes to work by car, but today he is taking a bus.
- My son is always getting up late.
- My sister is playing badminton while my brother is playing football at the moment.
PRESENT PERFECT
(HIỆN TẠI HOÀN THÀNH)
S + has / have + P.P
S + has / have + not + P.P
Has / Have + S + P.P?
- hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. - hành động xảy ra và chấm dứt trong quá khứ không rõ thời gian. - hành động xảy ra trong quá khứ mà kết quả còn lưu lại ở hiện tại. - hành động vừa mới xảy ra.
* Dấu hiệu nhận biết:
- lately, recently (gần đây) - so far, up to now, up to the present (cho tới bây giờ) - in the past (ten) years (trong mười năm qua) - in the last (years) (những năm gần đây) - all my / his / her / their … life - already, ever, never, just, yet, for, since. - how long … - this is the first time/second time… - many times / several times …
- I have learnt English for five years.
- Tom has finished his homework. He is going to school.
- I haven’t found the keys yet. I cannot enter the house.
- She has just received a letter from her father.
PRESENT PERFECT PROGRESSIVE
(HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN)
S + has / have + been + V-ing
S + has / have + not + been + V-ing
Has / Have + S + been + V-ing …?
- nhấn mạnh tính liên tục của một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai- hành động diễn ra trong một khoảng thời gian dài trong quá khứ vừa mới kết thúc
* Note:
- I have read the book. (I have finished it)
- I have been reading a book.
(I haven’t finished it)
- We have been waitingfor the bus for an hour.
- They’ve been working in the garden since 3 o’clock.
- The ground is wet. It has been raining.
SIMPLE PAST
(QUÁ KHỨ ĐƠN)
Động từ “tobe”:
S + / were + …
S + wasn’t / weren’t + …
Was /
TENSES (Thì)
TENSES
USE
EXAMPLES
SIMPLE PRESENT
(HIỆN TẠI ĐƠN)
Động từ “tobe”:
S + am/ is / are + …
S + am / is / are + not + …
Am / Is / Are + S + …?
Động từ thường:
S + V1 / V(s/es)
S + don’t/ doesn’t + V1
Do / Does + S + V1 …?
- thói quen ở hiện tại- sự thật, chân lí.
- hành động trong tương lai được đưa vào chương trình, kế hoạch. - If sentence type 1
* Dấu hiệu nhận biết:
- always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never, every, normally, regularly, occasionally, as a rule …
- She often goesto school late.
- The sun rises in the east.
- The next term starts on 5 May.
- If I come there tomorrow, I’ll phone you.
PRESENT PROGRESSIVE
(HIỆN TẠI TIẾP DIỄN)
S + am/is/are + V-ing
S + am/ is/ are + not + V-ing
Am / Is /Are + S + V-ing?
- hành động đang diễn ra vào lúc nói.- dự định sẽ thực hiện trong tương lai gần. - hành động có tính chất tạm thời.
- hành động diễn ra không mong đợi hoặc làm bực mình.(thường dùng với từ always) - hai hành động xảy ra song song kéo dài ở hiện tại
* Dấu hiệu nhận biết:
- at the moment, now, right now, at present
- Look!
- Listen!
- Be quiet! - Keep silent!
* Note: một số động từ thường không dùng với thì tiếp diễn: like, dislike, hate, love, want, prefer, admire, believe, understand, remember, forget, know, belong, have, taste, smell, …
- I can’t answer the phone. I’m havinga bath.
- She is going to the cinema tonight.
- He often goes to work by car, but today he is taking a bus.
- My son is always getting up late.
- My sister is playing badminton while my brother is playing football at the moment.
PRESENT PERFECT
(HIỆN TẠI HOÀN THÀNH)
S + has / have + P.P
S + has / have + not + P.P
Has / Have + S + P.P?
- hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. - hành động xảy ra và chấm dứt trong quá khứ không rõ thời gian. - hành động xảy ra trong quá khứ mà kết quả còn lưu lại ở hiện tại. - hành động vừa mới xảy ra.
* Dấu hiệu nhận biết:
- lately, recently (gần đây) - so far, up to now, up to the present (cho tới bây giờ) - in the past (ten) years (trong mười năm qua) - in the last (years) (những năm gần đây) - all my / his / her / their … life - already, ever, never, just, yet, for, since. - how long … - this is the first time/second time… - many times / several times …
- I have learnt English for five years.
- Tom has finished his homework. He is going to school.
- I haven’t found the keys yet. I cannot enter the house.
- She has just received a letter from her father.
PRESENT PERFECT PROGRESSIVE
(HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN)
S + has / have + been + V-ing
S + has / have + not + been + V-ing
Has / Have + S + been + V-ing …?
- nhấn mạnh tính liên tục của một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai- hành động diễn ra trong một khoảng thời gian dài trong quá khứ vừa mới kết thúc
* Note:
- I have read the book. (I have finished it)
- I have been reading a book.
(I haven’t finished it)
- We have been waitingfor the bus for an hour.
- They’ve been working in the garden since 3 o’clock.
- The ground is wet. It has been raining.
SIMPLE PAST
(QUÁ KHỨ ĐƠN)
Động từ “tobe”:
S + / were + …
S + wasn’t / weren’t + …
Was /
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Cẩm Tú
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)