100 irregular Verbs (Class.7)Trucch

Chia sẻ bởi Lê Thị Thanh Trúc | Ngày 18/10/2018 | 47

Chia sẻ tài liệu: 100 irregular Verbs (Class.7)Trucch thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

IRREGULAR VERBS

INFINITIVE
PRESENT SIMPLE
PAST SIMPLE
MEANING

1
be
am, is, are
was, were
thì, là, bị, ở

2
do
do, does
did
làm

3
have
have, has
had
có, bảo

4
go
go, goes
went
đi

5
make
makes /s/
made
làm, bảo


6
speak

spoke
nói

7
steal

stole
ăncắp

8
break

broke
bể, gãy, hỏng

9
freeze
freezes/ iz/
froze
đongđặc

10
choose

chose
chọnlựa


11
know

knew
biết

12
grow

grew
mọc, trồng

13
blow

blew
thổi

14
draw

drew
vẽ

15
fly
flies/ z/
flew/u/
bay


16
run

ran
chạy

17
sing, ring

sang, rang
hát, reo

18
drink

drank
uống

19
swim

swam
bơi

20
sink

sank
chìm


21
meet
meets/s/
met
gặp

22
feed

fed
choăn

23
bleed

bled
chảymáu

24
sleep
sleeps/s/
slept
ngủ

25
sweep

swept
quét


26
spell

spelt
đánhvần

27
smell

smelt
ngửi

28
feel

felt
cảmthấy

29
keep

kept
giữ

30
leave

left
để, rờikhỏi, …


31
buy

bought
mua

32
bring

brought
mangđi

33
think

thought
nghĩ

34
seek

sought
tìm

35
fight

fought
đấu


36
cut

cut
cắt

37
put

put
đặt

38
let

let
để

39
set

set
lặn

40
hit

hit
đánh


41
cost

cost
giá

42
shut

shut
đóng

43
hurt

hurt
làmđau

44
spread

spread
lanrộng

45
broadcast

broadcast
phátsóng


46
ride

rode
cởi/ chạy

47
drive

drove
láixe

48
rise

rose
mọc

49
hide

hid
núp, giấu

50
bite

bit
cắn


51
say

said
nói

52
pay

paid
trả

53
lay

laid
xếp, đặt, để

54
read

read
đọc

55
lead

led
dẫn, lãnhđạo


56
tell

told
kể, bảo

57
sell

sold
bán

58
learn

learnt/ learned
học

59
burn

burnt
bỏng, đốt

60
build

built
xâydựng


61
hang

hung
treo

62
hear

heard
nghe

63
hold

held
tổchức, cầm …

64
show

showed
chỉ, choxem

65
shine

shone
chiếusáng


66
send

sent
gửi

67
spend

spent
dành, trải qua

68
mean/i/

meant/e/
nghĩa

69
lend

lent
chomượn

70
find

found
tìm


71
win

won
thắng

72
lose/u/

lost/o/
thua, lạc, mất

73
bear

bore
sinhra, mang

74
wear

wore
mặc

75
swear

swore
thề


76
see

saw
xem

77
give

gave
cho

78
write

wrote
viết

79
eat

ate
ăn

80
take

took/u/
cầm, lấy, đưađi…


81
lie

lay
nằm

82
get

got
có, đạt

83
begin

began
bắtđầu

84
understand

understood
hiểu

85
dig
sting

dug
stung
đào
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Thanh Trúc
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)