1. Cong Thuc 7 Tense - Nguyen tac V

Chia sẻ bởi Võ Thị Điểu | Ngày 26/04/2019 | 64

Chia sẻ tài liệu: 1. Cong Thuc 7 Tense - Nguyen tac V thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:


* TENSES

Tense
+
-
?
Signals

1. Simple Present
(hiện tại đơn)
am/is/are
Vo/Vs/Ves
am/is/are + not
don’t/doesn’t + Vo
- Am/Is/Are + S…
- Do/does + S + Vo
never ( always, generally, on, every, this, today, tonight

2. Simple Past
(quá khứ đơn)
- was/were
- V2/ed
- was/were + not
- didn’t + Vo
- Was/Were+ S …
- Did + S + Vo
yesterday, last, ago, in 2005, those days, the other day

3. Simple Future
(tương lai đơn)

will +Vo

will + not + Vo

Will + S + Vo
tomorrow, next, soon, in 5 days, in the future

4. Present Continuous
(hiện tại tiếp diễn)

am/is/are + Ving

am/is/are + not+Ving

Am/Is/Are+ S +Ving
now, at the moment, at present, at 8 today, look, listen, be quiet, while

5. Past Continuous
(quá khứ tiếp diễn)

was/were+Ving

was/were+not+Ving

Was/Were+ S +Ving
at 8:00 yesterday, at that time yesterday, while

6. Present Perfect (hiện tại hoàn thành)

have/has +V3/ed

have/has + not+V3/ed

Have/Has+ S +V3/ed
since, for, not…yet, just, already, never, lately, recently, so far, up to now, several times, many times, this/it is the first, second, third time

7. Past Perfect
(quá khứ hoàn thành)
had + V3/ed
had+not+V3/ed
Had+ S +V3/ed
 by/before yesterday, by/before last night, before, after, when








* Bare infinitive (V0) – To infinitive (To V0) – Gerund (Ving):







* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Võ Thị Điểu
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)