§100: Present Simple
Chia sẻ bởi Nguyễn Khánh Linh |
Ngày 02/05/2019 |
41
Chia sẻ tài liệu: §100: Present Simple thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Present Simple
Lesson 1
Let`s learn about this interesting lesson!
I. Cấu trúc và cách chia động từ
Cấu trúc:
Câu khẳng định: S(I, you, we, they, he, she, it) + V(s,es) + (St)
Câu phủ định: S(.) + don`t/doesn`t + V + (St)
Câu hỏi: - Whquestion + do/does + S(.) + V + (St)
- Do/ does + S + V + (St)
* Lưu ý khi dùng trợ động từ Do hoặc does:
- Trợ động từ does đi với ngôi he, she, it.
- Trợ động từ do đi với các ngôi còn lại
* Cách chia: Đối với động từ đi với ngôi "he, she, it" đều phải chia.
+ Các động từ ở cuối có chữ s, x, sh, ch, o, z: thêm es vào cuối từ đó.
+ Các động từ còn lại thì thêm s ở cuối từ đó.
+ Trường hợp đặc biệt: study -> studies,. (còn nhiều từ nữa trong quá trình học sẽ tìm hiểu).
II. Cách dùng và dấu hiệu nhận biết
1, Cách dùng:
- Khi diễn tả một hành động diễn ra hàng ngày.
- Khi nói về sự việc không bao giờ thay đổi.
2, Các dấu hiệu nhận biết:
Khi gặp những trạng từ:
+ always: thường xuyên
+ usually: thường thường
+ sometimes: thỉnh thoảng
+ rarely: hiếm khi
+ never: không bao giờ
+ every week: hàng tuần
+ every day: hàng ngày
+ every month: hàng tháng
+ every year: hàng năm
+ every morning: hàng sáng
+ every noon: hàng trưa
+ every afternoon: hàng chiều
+ every evening: hàng tối
+ every night: hàng đêm
III. Từ mới để làm bài:
-play: chơi
-work: làm việc
-go: đi
-fly: bay
-rise: mọc
-get (up): thức dậy
-run: chạy
-swim: bơi
-drink: uống
-eat: ăn
-put (on): thay đồ
-birthday: ngày sinh nhật
-lick: liếm
-visit: đến thăm
-start: bắt đầu
-walk: đi bộ
-bike=bicycle: xe đạp
-clothes: bộ quần áo
-breakfast: bữa sáng
-school: trường học
-then: tiếp đến
-wash: rửa
-brush: đánh (răng)
-late: muộn
-give: tặng
-gift: quà
-kick: đá
-hold: giữ
-hate: ghét
Lesson 1
Let`s learn about this interesting lesson!
I. Cấu trúc và cách chia động từ
Cấu trúc:
Câu khẳng định: S(I, you, we, they, he, she, it) + V(s,es) + (St)
Câu phủ định: S(.) + don`t/doesn`t + V + (St)
Câu hỏi: - Whquestion + do/does + S(.) + V + (St)
- Do/ does + S + V + (St)
* Lưu ý khi dùng trợ động từ Do hoặc does:
- Trợ động từ does đi với ngôi he, she, it.
- Trợ động từ do đi với các ngôi còn lại
* Cách chia: Đối với động từ đi với ngôi "he, she, it" đều phải chia.
+ Các động từ ở cuối có chữ s, x, sh, ch, o, z: thêm es vào cuối từ đó.
+ Các động từ còn lại thì thêm s ở cuối từ đó.
+ Trường hợp đặc biệt: study -> studies,. (còn nhiều từ nữa trong quá trình học sẽ tìm hiểu).
II. Cách dùng và dấu hiệu nhận biết
1, Cách dùng:
- Khi diễn tả một hành động diễn ra hàng ngày.
- Khi nói về sự việc không bao giờ thay đổi.
2, Các dấu hiệu nhận biết:
Khi gặp những trạng từ:
+ always: thường xuyên
+ usually: thường thường
+ sometimes: thỉnh thoảng
+ rarely: hiếm khi
+ never: không bao giờ
+ every week: hàng tuần
+ every day: hàng ngày
+ every month: hàng tháng
+ every year: hàng năm
+ every morning: hàng sáng
+ every noon: hàng trưa
+ every afternoon: hàng chiều
+ every evening: hàng tối
+ every night: hàng đêm
III. Từ mới để làm bài:
-play: chơi
-work: làm việc
-go: đi
-fly: bay
-rise: mọc
-get (up): thức dậy
-run: chạy
-swim: bơi
-drink: uống
-eat: ăn
-put (on): thay đồ
-birthday: ngày sinh nhật
-lick: liếm
-visit: đến thăm
-start: bắt đầu
-walk: đi bộ
-bike=bicycle: xe đạp
-clothes: bộ quần áo
-breakfast: bữa sáng
-school: trường học
-then: tiếp đến
-wash: rửa
-brush: đánh (răng)
-late: muộn
-give: tặng
-gift: quà
-kick: đá
-hold: giữ
-hate: ghét
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Khánh Linh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)