技術専門用語
Chia sẻ bởi Trương Hoàng Anh Duy |
Ngày 30/04/2019 |
226
Chia sẻ tài liệu: 技術専門用語 thuộc Tiếng Nhật Bản
Nội dung tài liệu:
技術用語集THUẬT NGỮ KỸ THUẬT
1.基礎
きそ SỞ
Base
Cơ sở
垂直
すいちょくthùy trực
perpendionlarity
Thẳng đứng
禾平
すいへいhòa bình
horizonta
Nằm ngang
直角
ちょっかくtrực giác
right angle
Thẳng góc
平行
へいこうbình hành
parallel
song song
点
てんđiểm
point
điểm
直線
ちょくせんtrực tuyến
straight line
đường thẳng
対角線
たいかくせんđối giác tuyến
diagonal line
đường chéo
曲綿
ちょくせんkhúc miên
curve line
đường cong
面
めん
face
mặt
平面
へいめんbình diện
plane
mặt phẳng
曲面
きょくめんkhúc diện
curved face
mặt cong
四角形
しかくけいtứ giác hình
square
hình tứ giác
正方形
せいほうけいchính phương hình hhình
square
hình vuông
長方形
ちょうほうけいtrường phương
Rectangle hình
hình chữ nhật
ひし形
ひしがたhình
diamond
hinh thoi
台形
だいけいđài hình
trapezoi
hình thang
多角形
たかくけいđa giác hình
polygon
hình đa giác
三角形
きんかくけいtam giác hình
triange
hinh tam giác
円
えんviên
circular
hình tròn
楕円
だえん
ellipse
hinh E-lip
扇形
おうぎがたphiến hình
fas-shaped
hinh rẽ quạt
角柱
かくちゅうgiác trụ
hìnhlăng trụ
円筒
えんとうviên đồng
circular cylinder
hinh trụ
円柱
えんちゅうviên trụ
colurm
hinh trụ
円錐
えんすいviên chùy
circular cone
hinh nón
立体
りったいlập thể
solid
hình khối
立方体
りっぽうたいlập phương thể
Cube
Khối vuông
直方体
ちょくほうたいtrựcphươngthể thể
rectangular parallelepiped
khối chữ nhật
球
きゅうcầu
sphere
khối cầu
対称
たいしょうđối xứng
symmetry
đối xứng
角度
かくどgiác độ
angle
góc
2.仕様書
しようしょsĩ dạng thư
Specification
Thông số kỹ thuật
技術仕様書
ぎじゅつしようしょkỹ thuật
technical specification
bảng thông số kỹ thuật
機器名称
ききめいしょうcơ khídanh
equipment designation
tên máy
機器番号
ききばんごうphiên hiệu
equipment item
ký hiệu máy, số hiệu
技術資料
ぎじゅつしりょうtư liệu
engineering data
Số liệu kỹ thuật
計装
けいそう kế trang
instrumentation
trang bị đo
計装工事
けいそうこうじ công trường
instrument work
công tác đo
計装設備
けいそうせつび thiết bị
instrument system
thiết bị đo
設計条件
せっけいじょうけん
Thiết kế điều kiện
design data
Dữ liệu thiết kế,
điều kiện thiết kế
基数
きすう cơ số
cardinal number
cơ số, con số căn bản
容量
ようりょうdung lượng
capacity
dunq lượng, sức chứa
内容物
ないようぶつnội dung vật
contents
vật chứa
固体
こたいcố thể
soil
Thể rắn
液体
えきたいdịch thể
liquid
Chất lỏng
気体
きたいkhí thể
gas
Thể khí
流体
りゅうたいlưu thể
fluid
lưu chất,chất lưu chuyển
水蒸気
すいじょうきthủy chưng khí
steam
hơi nước
蒸気
じょうきchưng khí
vapor
sự bay hơi
計算書
けいさんしょkế toán thư
calculation sheet
Bản tính toán
寸法
すんぽうthốn pháp
measure
kích thước
公称値
こうしょうちcông xứng trị
nominal value
giá trị danh nghĩa
交差
こうさgiao sai
tolerance
dung sai
許容差
きょようさhứa dung sai
tolerance
dung sai cho phép
長さ
ながさtrường
length
chiều dài
官長
かんちょうquan trường
tube length
chiều dài ống
幅
はばphúc
width
Bề rộng
横の長さ
よこのながさhoành
side
chiểu ngang
高さ
たかさcao
height
chièu cao
縦の長さ
たてのながさtúng
height, length
chiểu dọc
板厚
いたあつbản hậu
plate thickness
chiểu dày tôn
呼び暑さ
よびあつさhô thử
nominal thickness
chiểu dải danh nghĩa
要求暑さ
ようきゅうあつさyếu cầu thử
required thickness
chiêu dài yêu cảu
計算暑さ
けいさんあつさkế toán thử
calculation thickness
Chiều dày tinh toán
計算肉厚
けいさんにくあつnhục hậu
calculation
Chiều dày tính toán
腐れ代
くされしろhủ đại
corrosion allowance
lượng ăn mòn chất
面積
めんせきdiện tích
area
diện tich
体積
たいせきthể tích
volume
thể tích
大きさ
おおき-さđại
size
độ lớn
速度
そくどtốc độ
velocity
Tốc độ
加速度
1.基礎
きそ SỞ
Base
Cơ sở
垂直
すいちょくthùy trực
perpendionlarity
Thẳng đứng
禾平
すいへいhòa bình
horizonta
Nằm ngang
直角
ちょっかくtrực giác
right angle
Thẳng góc
平行
へいこうbình hành
parallel
song song
点
てんđiểm
point
điểm
直線
ちょくせんtrực tuyến
straight line
đường thẳng
対角線
たいかくせんđối giác tuyến
diagonal line
đường chéo
曲綿
ちょくせんkhúc miên
curve line
đường cong
面
めん
face
mặt
平面
へいめんbình diện
plane
mặt phẳng
曲面
きょくめんkhúc diện
curved face
mặt cong
四角形
しかくけいtứ giác hình
square
hình tứ giác
正方形
せいほうけいchính phương hình hhình
square
hình vuông
長方形
ちょうほうけいtrường phương
Rectangle hình
hình chữ nhật
ひし形
ひしがたhình
diamond
hinh thoi
台形
だいけいđài hình
trapezoi
hình thang
多角形
たかくけいđa giác hình
polygon
hình đa giác
三角形
きんかくけいtam giác hình
triange
hinh tam giác
円
えんviên
circular
hình tròn
楕円
だえん
ellipse
hinh E-lip
扇形
おうぎがたphiến hình
fas-shaped
hinh rẽ quạt
角柱
かくちゅうgiác trụ
hìnhlăng trụ
円筒
えんとうviên đồng
circular cylinder
hinh trụ
円柱
えんちゅうviên trụ
colurm
hinh trụ
円錐
えんすいviên chùy
circular cone
hinh nón
立体
りったいlập thể
solid
hình khối
立方体
りっぽうたいlập phương thể
Cube
Khối vuông
直方体
ちょくほうたいtrựcphươngthể thể
rectangular parallelepiped
khối chữ nhật
球
きゅうcầu
sphere
khối cầu
対称
たいしょうđối xứng
symmetry
đối xứng
角度
かくどgiác độ
angle
góc
2.仕様書
しようしょsĩ dạng thư
Specification
Thông số kỹ thuật
技術仕様書
ぎじゅつしようしょkỹ thuật
technical specification
bảng thông số kỹ thuật
機器名称
ききめいしょうcơ khídanh
equipment designation
tên máy
機器番号
ききばんごうphiên hiệu
equipment item
ký hiệu máy, số hiệu
技術資料
ぎじゅつしりょうtư liệu
engineering data
Số liệu kỹ thuật
計装
けいそう kế trang
instrumentation
trang bị đo
計装工事
けいそうこうじ công trường
instrument work
công tác đo
計装設備
けいそうせつび thiết bị
instrument system
thiết bị đo
設計条件
せっけいじょうけん
Thiết kế điều kiện
design data
Dữ liệu thiết kế,
điều kiện thiết kế
基数
きすう cơ số
cardinal number
cơ số, con số căn bản
容量
ようりょうdung lượng
capacity
dunq lượng, sức chứa
内容物
ないようぶつnội dung vật
contents
vật chứa
固体
こたいcố thể
soil
Thể rắn
液体
えきたいdịch thể
liquid
Chất lỏng
気体
きたいkhí thể
gas
Thể khí
流体
りゅうたいlưu thể
fluid
lưu chất,chất lưu chuyển
水蒸気
すいじょうきthủy chưng khí
steam
hơi nước
蒸気
じょうきchưng khí
vapor
sự bay hơi
計算書
けいさんしょkế toán thư
calculation sheet
Bản tính toán
寸法
すんぽうthốn pháp
measure
kích thước
公称値
こうしょうちcông xứng trị
nominal value
giá trị danh nghĩa
交差
こうさgiao sai
tolerance
dung sai
許容差
きょようさhứa dung sai
tolerance
dung sai cho phép
長さ
ながさtrường
length
chiều dài
官長
かんちょうquan trường
tube length
chiều dài ống
幅
はばphúc
width
Bề rộng
横の長さ
よこのながさhoành
side
chiểu ngang
高さ
たかさcao
height
chièu cao
縦の長さ
たてのながさtúng
height, length
chiểu dọc
板厚
いたあつbản hậu
plate thickness
chiểu dày tôn
呼び暑さ
よびあつさhô thử
nominal thickness
chiểu dải danh nghĩa
要求暑さ
ようきゅうあつさyếu cầu thử
required thickness
chiêu dài yêu cảu
計算暑さ
けいさんあつさkế toán thử
calculation thickness
Chiều dày tinh toán
計算肉厚
けいさんにくあつnhục hậu
calculation
Chiều dày tính toán
腐れ代
くされしろhủ đại
corrosion allowance
lượng ăn mòn chất
面積
めんせきdiện tích
area
diện tich
体積
たいせきthể tích
volume
thể tích
大きさ
おおき-さđại
size
độ lớn
速度
そくどtốc độ
velocity
Tốc độ
加速度
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trương Hoàng Anh Duy
Dung lượng: |
Lượt tài: 9
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)