技術専門用語

Chia sẻ bởi Trương Hoàng Anh Duy | Ngày 30/04/2019 | 195

Chia sẻ tài liệu: 技術専門用語 thuộc Tiếng Nhật Bản

Nội dung tài liệu:

技術用語集THUẬT NGỮ KỸ THUẬT
1.基礎
きそ SỞ
Base
Cơ sở






垂直
すいちょくthùy trực
perpendionlarity
Thẳng đứng

禾平
すいへいhòa bình
horizonta
Nằm ngang

直角
ちょっかくtrực giác
right angle
Thẳng góc

平行
へいこうbình hành
parallel
song song

点
てんđiểm
point
điểm

直線
ちょくせんtrực tuyến
straight line
đường thẳng

対角線
たいかくせんđối giác tuyến
diagonal line
đường chéo

曲綿
ちょくせんkhúc miên
curve line
đường cong

面
めん
face
mặt

平面
へいめんbình diện
plane
mặt phẳng

曲面
きょくめんkhúc diện
curved face
mặt cong

四角形
しかくけいtứ giác hình
square
hình tứ giác

正方形
せいほうけいchính phương hình hhình
square
hình vuông

長方形
ちょうほうけいtrường phương
Rectangle hình
hình chữ nhật

ひし形
ひしがたhình
diamond
hinh thoi

台形
だいけいđài hình
trapezoi
hình thang

多角形
たかくけいđa giác hình
polygon
hình đa giác

三角形
きんかくけいtam giác hình
triange
hinh tam giác

円
えんviên
circular
hình tròn

楕円
だえん
ellipse
hinh E-lip

扇形
おうぎがたphiến hình
fas-shaped
hinh rẽ quạt

角柱
かくちゅうgiác trụ

hìnhlăng trụ

円筒
えんとうviên đồng
circular cylinder
hinh trụ

円柱
えんちゅうviên trụ

colurm
hinh trụ

円錐
えんすいviên chùy
circular cone
hinh nón

立体
りったいlập thể


solid
hình khối

立方体
りっぽうたいlập phương thể
Cube
Khối vuông

直方体

ちょくほうたいtrựcphươngthể thể
rectangular parallelepiped
khối chữ nhật

球
きゅうcầu
sphere
khối cầu

対称
たいしょうđối xứng
symmetry
đối xứng

角度
かくどgiác độ
angle
góc






2.仕様書
しようしょsĩ dạng thư
Specification
Thông số kỹ thuật






技術仕様書
ぎじゅつしようしょkỹ thuật
technical specification
bảng thông số kỹ thuật

機器名称
ききめいしょうcơ khídanh
equipment designation
tên máy

機器番号
ききばんごうphiên hiệu
equipment item
ký hiệu máy, số hiệu

技術資料
ぎじゅつしりょうtư liệu
engineering data
Số liệu kỹ thuật

計装
けいそう kế trang
instrumentation
trang bị đo

計装工事
けいそうこうじ công trường
instrument work
công tác đo

計装設備

けいそうせつび thiết bị
instrument system
thiết bị đo

設計条件
せっけいじょうけん
Thiết kế điều kiện
design data
Dữ liệu thiết kế,
điều kiện thiết kế

基数
きすう cơ số
cardinal number
cơ số, con số căn bản

容量
ようりょうdung lượng
capacity
dunq lượng, sức chứa

内容物
ないようぶつnội dung vật
contents
vật chứa

固体
こたいcố thể
soil
Thể rắn

液体

えきたいdịch thể
liquid
Chất lỏng

気体
きたいkhí thể
gas
Thể khí

流体
りゅうたいlưu thể

fluid
lưu chất,chất lưu chuyển


水蒸気
すいじょうきthủy chưng khí

steam
hơi nước

蒸気
じょうきchưng khí
vapor
sự bay hơi

計算書
けいさんしょkế toán thư

calculation sheet
Bản tính toán


寸法
すんぽうthốn pháp
measure
kích thước

公称値
こうしょうちcông xứng trị
nominal value
giá trị danh nghĩa

交差
こうさgiao sai
tolerance
dung sai

許容差
きょようさhứa dung sai
tolerance
dung sai cho phép

長さ
ながさtrường
length
chiều dài

官長
かんちょうquan trường
tube length
chiều dài ống

幅
はばphúc
width
Bề rộng

横の長さ
よこのながさhoành
side
chiểu ngang

高さ
たかさcao
height
chièu cao

縦の長さ
たてのながさtúng
height, length
chiểu dọc

板厚
いたあつbản hậu
plate thickness
chiểu dày tôn

呼び暑さ
よびあつさhô thử
nominal thickness
chiểu dải danh nghĩa

要求暑さ
ようきゅうあつさyếu cầu thử
required thickness
chiêu dài yêu cảu

計算暑さ
けいさんあつさkế toán thử
calculation thickness
Chiều dày tinh toán

計算肉厚
けいさんにくあつnhục hậu
calculation
Chiều dày tính toán

腐れ代
くされしろhủ đại
corrosion allowance
lượng ăn mòn chất

面積
めんせきdiện tích
area
diện tich

体積
たいせきthể tích
volume
thể tích

大きさ
おおき-さđại
size
độ lớn

速度
そくどtốc độ
velocity
Tốc độ

加速度

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trương Hoàng Anh Duy
Dung lượng: | Lượt tài: 8
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)